Sucker - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Nội động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsə.kɜː/

Danh từ

[sửa]

sucker /ˈsə.kɜː/

  1. Người mút, người hút.
  2. Ống hút.
  3. Lợn sữa.
  4. Cá voi mới đẻ.
  5. (Động vật học) Giác (mút).
  6. (Thực vật học) Rể mút.
  7. (Động vật học) Cá mút.
  8. (Thực vật học) Chồi bên.
  9. (Kỹ thuật) Pittông bơm hút.
  10. (Từ lóng) Người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người dễ bịp.

Ngoại động từ

[sửa]

sucker ngoại động từ /ˈsə.kɜː/

  1. (Thực vật học) Ngắt chồi bên (của cây).

Chia động từ

[sửa] sucker
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to sucker
Phân từ hiện tại suckering
Phân từ quá khứ suckered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sucker sucker hoặc suckerest¹ suckers hoặc suckereth¹ sucker sucker sucker
Quá khứ suckered suckered hoặc suckeredst¹ suckered suckered suckered suckered
Tương lai will/shall² sucker will/shall sucker hoặc wilt/shalt¹ sucker will/shall sucker will/shall sucker will/shall sucker will/shall sucker
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sucker sucker hoặc suckerest¹ sucker sucker sucker sucker
Quá khứ suckered suckered suckered suckered suckered suckered
Tương lai were to sucker hoặc should sucker were to sucker hoặc should sucker were to sucker hoặc should sucker were to sucker hoặc should sucker were to sucker hoặc should sucker were to sucker hoặc should sucker
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại sucker let’s sucker sucker
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

[sửa]

sucker nội động từ /ˈsə.kɜː/

  1. (Thực vật học) Nảy chồi bên.

Chia động từ

[sửa] sucker
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to sucker
Phân từ hiện tại suckering
Phân từ quá khứ suckered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sucker sucker hoặc suckerest¹ suckers hoặc suckereth¹ sucker sucker sucker
Quá khứ suckered suckered hoặc suckeredst¹ suckered suckered suckered suckered
Tương lai will/shall² sucker will/shall sucker hoặc wilt/shalt¹ sucker will/shall sucker will/shall sucker will/shall sucker will/shall sucker
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại sucker sucker hoặc suckerest¹ sucker sucker sucker sucker
Quá khứ suckered suckered suckered suckered suckered suckered
Tương lai were to sucker hoặc should sucker were to sucker hoặc should sucker were to sucker hoặc should sucker were to sucker hoặc should sucker were to sucker hoặc should sucker were to sucker hoặc should sucker
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại sucker let’s sucker sucker
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "sucker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=sucker&oldid=1923276” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Người Non Nớt Tiếng Anh Là Gì