Sucker - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsə.kɜː/
Danh từ
[sửa]sucker /ˈsə.kɜː/
- Người mút, người hút.
- Ống hút.
- Lợn sữa.
- Cá voi mới đẻ.
- (Động vật học) Giác (mút).
- (Thực vật học) Rể mút.
- (Động vật học) Cá mút.
- (Thực vật học) Chồi bên.
- (Kỹ thuật) Pittông bơm hút.
- (Từ lóng) Người non nớt, người thiếu kinh nghiệm; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người dễ bịp.
Ngoại động từ
[sửa]sucker ngoại động từ /ˈsə.kɜː/
- (Thực vật học) Ngắt chồi bên (của cây).
Chia động từ
[sửa] suckerDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sucker | |||||
Phân từ hiện tại | suckering | |||||
Phân từ quá khứ | suckered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sucker | sucker hoặc suckerest¹ | suckers hoặc suckereth¹ | sucker | sucker | sucker |
Quá khứ | suckered | suckered hoặc suckeredst¹ | suckered | suckered | suckered | suckered |
Tương lai | will/shall² sucker | will/shall sucker hoặc wilt/shalt¹ sucker | will/shall sucker | will/shall sucker | will/shall sucker | will/shall sucker |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sucker | sucker hoặc suckerest¹ | sucker | sucker | sucker | sucker |
Quá khứ | suckered | suckered | suckered | suckered | suckered | suckered |
Tương lai | were to sucker hoặc should sucker | were to sucker hoặc should sucker | were to sucker hoặc should sucker | were to sucker hoặc should sucker | were to sucker hoặc should sucker | were to sucker hoặc should sucker |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sucker | — | let’s sucker | sucker | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]sucker nội động từ /ˈsə.kɜː/
- (Thực vật học) Nảy chồi bên.
Chia động từ
[sửa] suckerDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sucker | |||||
Phân từ hiện tại | suckering | |||||
Phân từ quá khứ | suckered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sucker | sucker hoặc suckerest¹ | suckers hoặc suckereth¹ | sucker | sucker | sucker |
Quá khứ | suckered | suckered hoặc suckeredst¹ | suckered | suckered | suckered | suckered |
Tương lai | will/shall² sucker | will/shall sucker hoặc wilt/shalt¹ sucker | will/shall sucker | will/shall sucker | will/shall sucker | will/shall sucker |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sucker | sucker hoặc suckerest¹ | sucker | sucker | sucker | sucker |
Quá khứ | suckered | suckered | suckered | suckered | suckered | suckered |
Tương lai | were to sucker hoặc should sucker | were to sucker hoặc should sucker | were to sucker hoặc should sucker | were to sucker hoặc should sucker | were to sucker hoặc should sucker | were to sucker hoặc should sucker |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sucker | — | let’s sucker | sucker | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "sucker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Người Non Nớt Tiếng Anh Là Gì
-
Người Non Nớt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
→ Non Nớt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NON NỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NON NỚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Người Non Nớt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Non Nớt Bằng Tiếng Anh
-
Non Nớt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ "Green" Và Bài Tập
-
CÁCH HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HIỆU QUẢ DÀNH CHO NGƯỜI ...
-
Từ Non Nớt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Fledgeling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Young - Tratu Coviet