→ Non Nớt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "non nớt" thành Tiếng Anh
young, green, immature là các bản dịch hàng đầu của "non nớt" thành Tiếng Anh.
non nớt + Thêm bản dịch Thêm non nớtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
young
adjective verb nounChúng tôi không biết có những gì diễn ra trong những bộ não non nớt đó.
We didn't know what was happening in those young brains.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
green
adjective verb noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
immature
adjectiveAnh mới là người còn non nớt đấy.
You're the one that's immature.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- callow
- fresh
- freshwater
- laddish
- raw
- slack-baked
- tender
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " non nớt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "non nớt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Người Non Nớt Tiếng Anh Là Gì
-
Người Non Nớt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NON NỚT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
NON NỚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Người Non Nớt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Non Nớt Bằng Tiếng Anh
-
Non Nớt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Với Từ "Green" Và Bài Tập
-
CÁCH HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP HIỆU QUẢ DÀNH CHO NGƯỜI ...
-
Từ Non Nớt Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Fledgeling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Sucker - Wiktionary Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - 3000 Từ Tiếng Anh Thông Dụng - Young - Tratu Coviet