Phép tịnh tiến ông nội thành Tiếng Anh là - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'ông nội' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
She was the grandmother of the physicist Manfred von Ardenne.
Xem chi tiết »
Cha ông là người hút thuốc mẹ ông là bà ông nội ông là ông già và anh trai ông là đứa trẻ. His father was the smoker his mother the lady his grandfather the ...
Xem chi tiết »
Her grandfather was noted Iranian-born Azerbaijani writer Mir Jalal Pashayev. 13. Đại Tù Trưởng có cha và ông nội, không có dượng. Big Chief ketchum father and ...
Xem chi tiết »
ông nội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ông nội sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. ông nội. paternal grandfather ... Bị thiếu: người | Phải bao gồm: người
Xem chi tiết »
Testosterone là một loại hormone cần thiết cho cả nam và nữ, nhưng vai trò của nó quan trọng hơn ở nam giới, những người có mức độ... Con sinh năm 2019 mệnh gì.
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2022 · Kết quả tìm kiếm Google: · ÔNG BÀ NGOẠI Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex · ÔNG BÀ NGOẠI in English Translation – Tr-ex · ÔNG BÀ NỘI ...
Xem chi tiết »
33. Năm 276 người ông nội của Sauromates IV, vua Rhescuporis V qua đờu và Teiranes lên kế vị. In 276 the paternal grandfather of Sauromates ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Ông bà là cha mẹ của cha mẹ mình. Nếu là cha mẹ của cha thì gọi là ông bà nội; nếu là cha mẹ của mẹ thì gọi là ông bà ngoại. … Grandmother / ...
Xem chi tiết »
In 276 the paternal grandfather of Sauromates IV, King Rhescuporis V died and Teiranes succeeded him. 34. Ông nội hai người là anh em ruột và bà nội của họ cũng ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2011 · Dịch tiếng Việt còn khó nữa mừ huống chi tiếng Anh ... Một người đàn ông ở Philadelphia tự tử, để lại một bức thư tuyệt mệnh sau đây:
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2022 · Grandfather (Ông nội/ Ông Ngoại). Grandmother (Bà nội/ Bà Ngoại) ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Grandson (Cháu ...
Xem chi tiết »
1. ancestor /ˈænsəstər/: tổ tiên · 2. family /'fæməli/: gia đình, gia quyến, họ · 3. grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà - grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ...
Xem chi tiết »
Mô tả về nghề nghiệp: Bố mẹ hay ông bà làm gì? Làm ở đâu? (VD: My mother is a teacher at ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Người ông Nội Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề người ông nội dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu