ÔNG NỘI ÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ÔNG NỘI ÔNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sông nội ông
his grandfather
ông nộiông nội của ôngông của mìnhông ngoạiông của anhông của cậungười ôngcha ôngcha mìnhnội của anh
{-}
Phong cách/chủ đề:
Band' grandfather was the artist Max Band.Riêng về chuyện này ông nội ông không tiết lộ với tôi.
On that particular subject your grandfather did not confide in me.Ông nội ông là nghệ sĩ Max Band.
Charles' grandfather was the artist Max Band.Nhưng lịch lại ghinhận ngày sinh nhật của cha và ông nội ông.
They still celebrate the birthday of his father and grandfather.Jakob Cantor, ông nội ông, đặt tên con cái bằng các tên thánh Cơ đốc.
Jakob Cantor, Cantor's grandfather, gave his children Christian saints' names. Mọi người cũng dịch ôngnộicủaông
ôngnộicủaônglà
Danh hoạ Leonardo đã đượcnuôi dạy ở căn nhà gần đó của ông nội ông, Antonio da Vinci.
Leonardo was raised in his father's home in Vinci by his paternal grandfather, Ser Antonio.Và ông nội ông đã nuôi dạy ông, vì cha ông mất khi ông còn rất nhỏ.
And it was to be his grandfather who brought him up, for his father died when he was very young.McCain đến vịnh Cam Ranh của Việt Nam để thăm USS John S. McCain,con tàu được đặt theo tên của cha và ông nội ông ấy.
We also went to Cam Ranh Bay and visited the USS John McCain,the ship named for his father and grandfather.Ông nội ông từng là Thị trưởng thành phố, nhưng lúc Johannes ra đời, gia đình đang rơi vào cảnh khánh kiệt.
His grandfather was a mayor of their town but once Johannes was born, the family's fortunes were already dropping.Trong suốt vương triều của cha hoặc ông nội ông, Thebes đã khởi nghĩa chống lại người Hyksos, vốn đang cai trị Hạ Ai Cập.
During the reign of his father or grandfather, Thebes rebelled against the Hyksos, the rulers of Lower Egypt.Ông nội ông, Gaius Octavius, với tư cách một quan bảo dân quân đội đã chiến đấu tại Sicily trong suốt chiến tranh Punic lần thứ hai.
His paternal great-grandfather Gaius Octavius was a military tribune in Sicily during the Second Punic War.Trong chưa đầy 6 năm cầm quyền, nhà lãnh đạo KimJong Un đã cho phóng nhiều hơn tổng số tên lửa thử dưới thời cha và ông nội ông cộng lại.
Less than six years into his reign,Kim Jong Un has tested more missiles than his father and grandfather combined.Ông nội ông, Gaius Octavius, với tư cách một quan bảo dân quân đội đã chiến đấu tại Sicily trong suốt chiến tranh Punic lần thứ hai.
His great-great-grandfather Gaius Octavius fought as a military Tribune in Sicily during the Second Punic War.Một người trong số đó, ông Simon Goodman, cho biết đã tranhđấu suốt 20 năm qua để đòi lại bộ sưu tập tranh của ông nội ông.
One of them, Simon Goodman, testified that he hadbeen fighting for 20 years for the return of his grandfather's collection.Ông nội ông từng là Thị trưởng thị trấn đó, nhưng lúc Johannes ra đời, tài sản của gia đình Kepler đã gần cạn kiệt.
His grandfather had been Lord Mayor of that town, but by the time Johannes was born, the Kepler family fortunes were in decline.Nửa thế kỷ sau, tại thành phố New York, cháu trai của Jonathan Joseph Joestarphát hiện ra di sản mà ông nội ông để lại cho ông..
Half a century later, in New York City,Jonathan's grandson Joseph Joestar discovers the legacy his grandfather left for him.Ông nội ông từng là Thị trưởng thị trấn đó, nhưng lúc Johannes ra đời, tài sản của gia đình Kepler đã gần cạn kiệt.
His grandfather, Sebald Kepler, had been Lord Mayor of that town, but by the time Johannes was born, the Kepler family fortune was in decline.Cha ông là người hút thuốc, mẹ ông là bà, ông nội ông là ông già và anh trai ông là đứa trẻ.
His father was the smoker, his mother the lady, his grandfather the old man, and his older brother the kid.Ông nội ông là chủ một cửa hàng tạp hoá( và từng thuê chàng trai trẻ Charlie Munger) còn cha ông là một nhà môi giới chứng khoán địa phương.
His grandfather owned a grocery store(and once employed a young Charlie Munger)his father was a local stockbroker.Trên thực tế, Iniesta là thế hệ thứ ba trong gia đình của mình để có mộtvai trò trong kinh doanh rượu, do ông nội ông Jose Antonio thành lập.
In fact, Iniesta is the third generation from his family to take a rolein the wine business, which was established by his grandfather Jose Antonio.Cũng trong cuốn sách này, Putin nói rằng ông nội ông, một bếp trưởng, đã được đưa tới các khu ngoại ô Moskva nấu ăn trong một trong những căn nhà nông thôn( dacha) của Stalin.
In the same book, Putin notes that his paternal grandfather, a chef by profession, was brought to the Moscow suburbs to serve as a cook, at one of Stalin's dachas.Tổ tiên của ông thường được chấp nhận là người gốc Ba Tư theogợi ý từ nguyên của tên của ông nội ông( Zuta) và ông cố( Mah).
His ancestry is generally accepted as being of non-Araborigin as suggested by the etymology of then names of his grandfather(Zuta) and great-grandfather(Mah).Giáo hoàng Lêô IX( lên ngôi 1049 cho tới 1054)cũng có gia đình liên hệ với triều đại này, bởi vì ông nội ông, Hugo III là anh em của Adelheid, bà nội của Heinrich III của đế quốc La Mã Thần thánh.
Pope Leo IX(in office 1049 to 1054)also had family ties to the dynasty, since his grandfather Hugo III was the brother of Adelheid, the grandmother of Henry III.Ngày hôm đó, Viện nguyên lão cũng đã cử một phái đoàn đến trại của Germanicus để gửilời chia buồn với cái chết của ông nội ông và cấp cho ông quyền tổng đốc tuyệt đối.
That day the Senate also dispatched a delegation toGermanicus's camp to send its condolences for the death of his grandfather and to grant him proconsular imperium.Đây là một bức ảnh tôi chụp ở điểm cực bắc Đảo Baffin khi tôi đang đi săn kỳ lân với một số người Inuit, và người đàn ông này, Olaya,đã kể cho tôi một câu chuyện tuyệt vời về ông nội ông.
This is a photograph I took at the northern tip of Baffin Island when I went narwhal hunting with some Inuit people, and this man, Olayuk,told me a marvelous story of his grandfather.Khi cảnh sát trưởng bắt ông ta vì tội cướp phá mồ mả và cất giấu vàng,ông Fink phản đối theo lý thuyết rằng nếu ông nội ông ta không phải là của ông ta, thế ông nội thuộc về ai?
When the sheriff apprehended him for grave-robbery and gold-hoarding,Mr. Fink demurred on the theory that if his own grandfather wasn't his, whose was he?Kim Jong-un đang thực hiện nốt những bước cuối cùng mà ông nội ông không thể hoàn thành và điều đó sẽ củng cố thêm quyền lực của ông với tư cách lãnh đạo họ Kim đời thứ ba”, Lee nhấn mạnh.
Kim Jong Un is following through on the final steps his grandfather wasn't able to accomplish, and that's part of cementing his place as the third Kim to rule the country,” Lee said.Và tại sao Piech lại phải bán tháo cổ phần công ty sở hữu hơn nửa số phiếu bầu của Volkswagen-hãng được sáng lập bởi ông nội ông- người sáng chế ra chiếc Bettle- Ferdinand Porsche?
And exactly why is Piech offloading his stake in a holding company that owns more than half thevoting shares in VW, the automaker founded by his grandfather, Beetle designer Ferdinand Porsche?Vào tháng 8 năm 1270,khi Philip lên hai tuổi, ông nội ông qua đời khi đang ở trong Thập tự chinh do mắc bệnh đại dịch, cha ông trở thành vua và anh trai Louis của ông trở thành người thừa kế.
In August 1270,when Philip was two years old, his grandfather died while on Crusade,his father became king, and his elder brother Louis became heir apparent.Ông ngoại ông là một thầy giáo dạy luật Do Thái người Hà Lan,trong khi đàng nội ông cung cấp nhiều thầy giáo của vùng Trie từ năm 1723, một vai trò được nắm bởi ông nội ông là Meier Halevi Marx.
His maternal grandfather was a Dutch rabbi, whilehis paternal line had supplied Trier's rabbis since 1723, a role taken by his grandfather Meier Halevi Marx.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 50, Thời gian: 0.0261 ![]()
![]()
ông nổi lênông nổi tiếng nhất

Tiếng việt-Tiếng anh
ông nội ông English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Ông nội ông trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
ông nội của ônghis grandfatherông nội của ông làhis grandfather wasTừng chữ dịch
ôngmr.ôngđộng từsaysaidsayssayingnộitính từnộicivilinternaldomesticnộidanh từinterior STừ đồng nghĩa của Ông nội ông
ông của mình ông ngoạiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Người ông Nội Dịch Tiếng Anh
-
Phép Tịnh Tiến ông Nội Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
ÔNG NỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ÔNG NỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Ông Nội Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
ông Nội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ông Nội Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Ông Bà Nội ông Bà Ngoại Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ ông Nội Bằng Tiếng Anh
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ông Nội' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Làm Thế Nào để Phân Biệt được ông Bà Nội Và ông Bà Ngoại Trong ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về GIA ĐÌNH Theo CHỦ ĐỀ Mới Nhất 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Dòng Họ, Gia đình
-
Cách Viết Về Gia đình Bằng Tiếng Anh Lớp 3 (+ 10 Bài Văn Mẫu)