Phép Tịnh Tiến ông Nội Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
paternal grandfather, grandfather, grandpa là các bản dịch hàng đầu của "ông nội" thành Tiếng Anh.
ông nội noun + Thêm bản dịch Thêm ông nộiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
paternal grandfather
nounone's father's father
en.wiktionary2016 -
grandfather
noungrandfather (from either side)
Sau đó, ông nội và người cha làm phép báp têm cho nhau và cho rất nhiều cháu.
The grandfather and father then baptized each other and many of the grandchildren.
en.wiktionary.org -
grandpa
nounNên chúng tôi hỏi xem ông ấy có chịu làm ông nội để lấp khoảng trống không.
So we asked him if he would be happy being the grandpa, to fill a gap.
GlosbeResearch -
paternal grandfather
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ông nội " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ông nội" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Người ông Nội Dịch Tiếng Anh
-
ÔNG NỘI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ÔNG NỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ÔNG NỘI ÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ông Nội Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
ông Nội Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ông Nội Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Ông Bà Nội ông Bà Ngoại Tiếng Anh Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ ông Nội Bằng Tiếng Anh
-
Học Tiếng Anh Theo Chủ đề: Gia Đình [Infographic] 2021 - Eng Breaking
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'ông Nội' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Làm Thế Nào để Phân Biệt được ông Bà Nội Và ông Bà Ngoại Trong ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về GIA ĐÌNH Theo CHỦ ĐỀ Mới Nhất 2022
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Dòng Họ, Gia đình
-
Cách Viết Về Gia đình Bằng Tiếng Anh Lớp 3 (+ 10 Bài Văn Mẫu)