NGUY HIỂM TIỀM TÀNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
NGUY HIỂM TIỀM TÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snguy hiểm tiềm tàngpotentially dangerousnguy hiểm tiềm tàngnguy hiểm tiềm ẩncó khả năng nguy hiểmnguy hiểm có thểcó khả năng gây nguy hiểmcó tiềm năng nguy hiểmnguy hiểm tiềm nănggây nguy hiểmcó nguypotentially hazardousnguy hiểm tiềm tàngnguy hiểm có thểcó khả năng gây nguy hiểmnguy hiểm tiềm ẩncó khả năng nguy hiểmnguy hiểm tiềm năngcó nguycó khả năng gây hạiđộc hại tiềm tàngpotential dangernguy cơ tiềm ẩnmối nguy hiểm tiềm tàngnguy hiểm tiềm năngnguy hiểm tiềm tàngnguy hiểm tiềm ẩnnguy cơ tiềm tàngdangerous potentialnguy hiểm tiềm tàngtiềm năng nguy hiểmpotentially deadlycó khả năng gây chết ngườicó khả năng gây tử vongcó thể gây chết ngườinguy hiểm tiềm tàngcó thể gây tử vongchết chóc có thểchết người tiềm tàngpotential risknguy cơ tiềm ẩnrủi ro tiềm ẩnnguy cơ tiềm tàngrủi ro tiềm tàngrủi ro tiềm năngnguy cơ tiềm năngnguy hiểm tiềm tàngkhả năng nguy cơnguy cơ tiềm tàng với khả năngpotential perilnguy hiểm tiềm tàngnhững nguy cơ tiềm năngpotentially riskytiềm ẩn rủi ronguy hiểm tiềm tàngcó khả năng rủi rothe potential hazardnguy cơ tiềm ẩncác mối nguy hiểm tiềm năngnguy hiểm tiềm tàngkhả năng nguy hiểm
Ví dụ về việc sử dụng Nguy hiểm tiềm tàng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nguydanh từriskdangerthreathazardnguytính từdangeroushiểmdanh từinsurancecoveragedangerriskhiểmtính từdangeroustiềmtính từpotentialprospectivelatenttiềmdanh từpotencysubconscioustàngdanh từmuseumtrovestealthmuseumstàngthe then-wwf STừ đồng nghĩa của Nguy hiểm tiềm tàng
nguy hiểm tiềm ẩn có khả năng nguy hiểm nguy hiểm có thể có khả năng gây nguy hiểm nguy cơ tiềm ẩn nguy hiểm tiềm ẩnnguy hiểm và bất hợp phápTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nguy hiểm tiềm tàng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Tiềm Tàng Là Gì
-
Tiềm Tàng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tiềm Tàng" - Là Gì?
-
'tiềm Tàng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Sức Sống Tiềm Tàng Là Gì - Hỏi Đáp
-
Tài Sản Tiềm Tàng Là Gì? Đặc điểm Và Ví Dụ Về Tài Sản Tiềm Tàng.
-
Từ Điển - Từ Tiềm Tàng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tiềm Tàng Là Gì, Nghĩa Của Từ Tiềm Tàng | Từ điển Việt
-
Tiềm Tàng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Tiềm Tàng - Từ điển Việt
-
Sức Mạnh Tiềm Tàng - Báo Thanh Niên
-
Contingent Liabilities Là Gì? - Khái Niệm & Ví Dụ Về Nợ Tiềm Tàng
-
#1 Contingent Liabilities Là Gì? - Khái Niệm Về Nợ Tiềm Tàng