→ Nguyền Rủa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nguyền rủa" thành Tiếng Anh
curse, damn, swear là các bản dịch hàng đầu của "nguyền rủa" thành Tiếng Anh.
nguyền rủa + Thêm bản dịch Thêm nguyền rủaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
curse
verbBà ấy nguyền rủa hắn vì đã gây ra tai nạn.
She cursed him for causing the accident.
World Loanword Database (WOLD) -
damn
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
swear
verbCó những chuyện khác làm cho anh nguyền rủa, chửi thề.
Other things just make you swear and curse.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- anathematise
- anathematize
- ban
- blast
- blow
- damning
- execrate
- imprecate
- imprecatingly
- imprecatory
- maledictive
- maledictory
- swore
- sworn
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nguyền rủa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nguyền rủa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nguyền Rủa Meaning
-
NGUYỀN RỦA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nguyền Rủa Bằng Tiếng Anh
-
Nguyền Rủa In English. Nguyền Rủa Meaning And Vietnamese To ...
-
Nguyền Rủa: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Nguyền Rủa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bản Dịch Của Curse – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt "nguyền Rủa" - Là Gì?
-
"nguyền Rủa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nguyền Rủa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
BỊ NGUYỀN RỦA NẾU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Anathema Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nguyền Rủa Là Gì
-
Nguyền Rủa