Từ điển Tiếng Việt "nguyền Rủa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nguyền rủa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nguyền rủa

- Nh. Nguyền, ngh. 1: Nhân dân thế giới nguyền rủa bọn hiếu chiến.

nđg. Thốt những lời độc ác để mong xảy đến tai họa cho người mình căm thù. Tên sát nhân đáng nguyền rủa. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nguyền Rủa Meaning