Nguyền Rủa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nguyền rủa
to curse; to anathematize; to execrate; to damn
Từ điển Việt Anh - VNE.
nguyền rủa
to curse, anathematize, execrate, damn



Từ liên quan- nguyền
- nguyền rủa
- nguyền rủa nhiều hơn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nguyền Rủa Meaning
-
NGUYỀN RỦA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nguyền Rủa Bằng Tiếng Anh
-
Nguyền Rủa In English. Nguyền Rủa Meaning And Vietnamese To ...
-
Nguyền Rủa: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
→ Nguyền Rủa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bản Dịch Của Curse – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt "nguyền Rủa" - Là Gì?
-
"nguyền Rủa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nguyền Rủa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
BỊ NGUYỀN RỦA NẾU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Anathema Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Nguyền Rủa Là Gì
-
Nguyền Rủa