Nhà Quê - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɲa̤ː˨˩ kwe˧˧ | ɲaː˧˧ kwe˧˥ | ɲaː˨˩ we˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɲaː˧˧ kwe˧˥ | ɲaː˧˧ kwe˧˥˧ | ||
Danh từ
nhà quê
- Nơi quê hương của mình. Về nhà quê thăm họ hàng.
- Từ dùng trong thời trước để chỉ người ở nông thôn.
Dịch
- tiếng Anh: country
Tính từ
nhà quê
- từ chỉ ai đó hai lúa, quê mùa Đồ nhà quê xấu xí.
Dịch
- tiếng Anh: old-fashioned
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nhà quê”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đồ Nhà Quê Tiếng Anh Là Gì
-
Nhà Quê - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Người Nhà Quê Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Đồ Nhà Quê Tiếng Anh Là Gì
-
NGƯỜI NHÀ QUÊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 20 Nhà Quê Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
"nhà Quê" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NGƯỜI NHÀ QUÊ - Translation In English
-
Nhà Quê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Redneck Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "nhà Quê" - Là Gì?
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG - Langmaster
-
What Is The Difference Between "gã Nhà Quê " And "hai Lúa ... - HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhà Quê' Trong Từ điển Lạc Việt