Từ điển Việt Anh "nhà Quê" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nhà quê" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nhà quê
nhà quê- (cũ) Native village, native place
- Về quê thăm họ hàng: To go to one's native village and visit one's relatives
- Country
- Country people
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nhà quê
- d. 1. Nơi quê hương của mình: Về nhà quê thăm họ hàng. 2. Từ dùng trong thời trước để chỉ người ở nông thôn.
nd. Nơi thôn dã. Người nhà quê.Từ khóa » đồ Nhà Quê Tiếng Anh Là Gì
-
Nhà Quê - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Người Nhà Quê Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Đồ Nhà Quê Tiếng Anh Là Gì
-
Nhà Quê - Wiktionary Tiếng Việt
-
NGƯỜI NHÀ QUÊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Top 20 Nhà Quê Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
"nhà Quê" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
NGƯỜI NHÀ QUÊ - Translation In English
-
Nhà Quê Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Redneck Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ QUÊ HƯƠNG - Langmaster
-
What Is The Difference Between "gã Nhà Quê " And "hai Lúa ... - HiNative
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhà Quê' Trong Từ điển Lạc Việt