NHÀ VĂN In English Translation
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NHÀ VĂN " in English? SNounnhà văn
writer
nhà văntác giảviếtngười viếtnhà biên kịchauthor
tác giảnhà văntác giả cuốn sáchnovelist
tiểu thuyết gianhà vănnhà tiểu thuyếtwriters
nhà văntác giảviếtngười viếtnhà biên kịchauthors
tác giảnhà văntác giả cuốn sáchnovelists
tiểu thuyết gianhà vănnhà tiểu thuyết
{-}
Style/topic:
Real writers write!Tham vọng nhà văn?
Ambitionz of a Writer?Nhà văn với thái độ.
And writers with attitude.Có nhiều nhà văn….
There are a lot of authors….Nhà Văn Tự Nhận Là.
The authors themselves admit.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesvăn bản thuần văn phòng xanh đoạn văn dài văn bản quá nhỏ văn hóa geisha Usage with verbsđến văn phòng viết vănnhập văn bản văn phòng cho thuê thêm văn bản văn bản thay thế văn phòng mở đọc văn bản văn phòng liên lạc văn phòng đăng ký MoreUsage with nounsvăn phòng văn hóa văn bản nhà vănvăn học nền văn hóa văn hoá đoạn vănnhân vănđa văn hóa MoreChị ấy là nhà văn thật sao?
Is she really a literary author?Nhà văn Richard Ford.
The Sportswriter Richard Ford.Không ít nhà văn bị trầm cảm.
A lot of writers are depressed.Nhà văn chỉ cần chọn lựa.
And a writer makes choices.Nên đi thăm nhà văn Lưu một lúc.
Go visit their literature some time.Nhà văn giữ im lặng về điều này.
The authors are silent on this.Vì mình không phải nhà văn hay gì gì đó.
Not that I am a writer or anything.Thì Nhà văn cũng phải viết!/!
And writers should write!Chân thành cảm ơn nhà văn đã lắng nghe tôi.
Mucho gracias to the writers for listening to us.Làm nhà văn ở Hollywood.
As a scriptwriter in Hollywood.Đó là một trong những điều quan trọng mà hầu hết các nhà văn không xem xét.
There is another important option that most authors don't consider.Nhà văn có thể sáng tạo các nhân.
That an author can create people.Jojo Moyes là nhà văn và nhà báo.
Jojo Moyes is a novelist and journalist.Nhà văn trước tiên phải nói sự thật.
A writer's first job is to tell the truth.Tên thật của nhà văn là Francois- Marie Arouet.
The real name of Voltaire was François-Marie Arouet.Nhà văn hiện đại vốn sợ sự tả thực.
Modern literary authors are frightened of story.Nội dung từ khác nhà văn và sử dụng something từ trang web khác.
To read content from other authors and use something from other web sites.Nhà văn Maryanne Murray Buechner cũng nghĩ như bạn.
And writer Maryanne Murray Buechner thought so too.Nhiều nhà văn cũng rất thành công.
Some of those writers are very successful too.Một nhà văn sẽ có thể rất hào hứng với cách hành văn..
And a writer can still get excited about writing.Đời sống nhà văn cũng như mọi người, cần được sự sang trọng.
A writer's life, like any life, should be well-considered.Các nhà văn cực đoan chịu ảnh hưởng của các biểu tượng và Parnassian của Pháp.
These poets were strongly influenced by the French symbolists and the Parnassians.Một nhà văn như ông, thì ở đâu cũng.
There is no writer like him, at all, anywhere.Loại nhà văn này hiển nhiên tin tuyệt đối vào chữ.
This kind of writer clearly trusts words absolutely.Là một nhà văn, tôi thấy điều này đặc biệt khó khăn.
As a copywriter, I think this is especially important.Display more examples
Results: 9658, Time: 0.0301 ![]()
![]()
nhà vannhà văn anh

Vietnamese-English
nhà văn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Nhà văn in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
là một nhà vănas a writeris an authorlà nhà vănam a writerare an authorvăn phòng nhàhome officethe registrar's officestate officesnhà văn mỹamerican writeramerican authoramerican writersnhiều nhà vănmany writerslot of authorstrở thành nhà vănbecome a writerbecame an authornhà văn phảiwriter mustwriter shouldnhà văn người anhbritish writerenglish writerbritish authornhà văn phápfrench writerfrench authornhà văn nhân viênstaff writernhà văn hóahouse of culturecultural housesnhà văn viếtwriterwritersWord-for-word translation
nhànounhomehousebuildinghousinghouseholdvănnounvănvantextofficeliterature SSynonyms for Nhà văn
tác giả writer tiểu thuyết gia author tác giả cuốn sách viết người viết nhà tiểu thuyếtTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Từ Nhà Văn Trong Tiếng Anh
-
• Nhà Văn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
NHÀ VĂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHÀ VĂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"nhà Văn" English Translation - Noun
-
"nhà Văn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "nhà Văn" - Là Gì?
-
Writer : Nhà Văn (rái-đơ) - Tiếng Anh Phú Quốc
-
Nhà Văn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ Nhà Văn Hóa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Đặt Câu Với Từ "nhà Văn"
-
Dịch Sách Văn Học Việt Nam: Hay Dở, Khó Dễ? - BBC News Tiếng Việt
-
Nguyễn Phan Quế Mai: Khi Nhà Văn Bước Qua Cánh Cửa
-
Nhà Văn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky