Nhà Văn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Từ liên hệ
      • 1.2.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲa̤ː˨˩ van˧˧ɲaː˧˧ jaŋ˧˥ɲaː˨˩ jaŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲaː˧˧ van˧˥ɲaː˧˧ van˧˥˧

Danh từ

nhà văn

  1. Khi nói về từng cá nhân, người sáng tác văn xuôi, có tài năng và có tác phẩm được biết đến rộng rãi.
  2. Nói chung về những nhà thơ, nhà văn (theo nghĩa nói trên). Hội nhà văn.

Từ liên hệ

  • nhà thơ

Dịch

  • Tiếng Anh: writer(en)
  • Tiếng Armenia: գրող(hy) (groł)
  • Tiếng Azerbaijan: yazıçı(az)
  • Tiếng Ba Tư: نویسنده(fa) (nevisande)
  • Tiếng Bashkir: яҙыусы (yaźıwsı)
  • Tiếng Duy Ngô Nhĩ: يازغۇچى (yazghuchi)
  • Tiếng Gruzia: მწერალი (mc̣erali), ჭარუ (č̣aru)
  • Tiếng Hà Lan: schrijver (nam), schrijfster gc (nữ)
  • Tiếng Hungary: író(hu) (nam), írónő(hu) gc (nữ)
  • Tiếng Khmer: អ្នកនិពន្ធ (ʼnɑɑknɨpnthɔɔ), គន្ថការ (kɔɔnthɑɑkaa)
  • Tiếng Lào: ນັກຂຽນ(lo) (nak khīan)
  • Tiếng Mã Lai: penulis(ms), pengarang, mualif, katib
  • Tiếng Malta: kittieb
  • Tiếng Miến Điện: စာရေးဆရာ(my) (care:hca.ra)
  • Tiếng Nga: писа́тель(ru) (pisátelʹ), писа́тельница(ru)gc (pisátelʹnica), а́втор(ru) (ávtor)
  • Tiếng Pali: lekhaka
  • Tiếng Phạn: लेखक(sa) (lekhaka)
  • Tiếng Pháp: écrivain(fr), auteur(fr)
  • Tiếng Shan: ၽူႈတႅမ်ႈ (phūu tēm)
  • Tiếng Swahili: mwandishi(sw)
  • Tiếng Tajik: нависанда(tg) (navisanda)
  • Tiếng Thái: นักเขียน(th), ผู้เขียน
  • Tiếng Uzbek: yozuvchi(uz)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=nhà_văn&oldid=2284716” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Shan
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Armenia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Azerbaijan
  • Mục từ có bản dịch tiếng Ba Tư
  • Mục từ có bản dịch tiếng Bashkir
  • Mục từ có bản dịch tiếng Duy Ngô Nhĩ
  • Mục từ có bản dịch tiếng Gruzia
  • Mục từ có bản dịch tiếng Hungary
  • Mục từ có bản dịch tiếng Khmer
  • Mục từ có bản dịch tiếng Lào
  • Mục từ có bản dịch tiếng Mã Lai
  • Mục từ có bản dịch tiếng Malta
  • Mục từ có bản dịch tiếng Miến Điện
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nga
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pali
  • Mục từ có bản dịch tiếng Phạn
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
  • Mục từ có bản dịch tiếng Swahili
  • Mục từ có bản dịch tiếng Tajik
  • Mục từ có bản dịch tiếng Thái
  • Mục từ có bản dịch tiếng Uzbek
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục nhà văn 13 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dịch Từ Nhà Văn Trong Tiếng Anh