Nhân Dân In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
people, country, popular are the top translations of "nhân dân" into English.
nhân dân noun grammar + Add translation Add nhân dânVietnamese-English dictionary
-
people
nouna body of human beings; a group of two or more persons [..]
Tin tốt là nhân dân tôi đã có thể cứu được một phần tiền của mình.
Now, the good news is that my people were able to save a portion of the money.
en.wiktionary.org -
country
nounTa sẽ không phụ lòng của tổ tiên của nhân dân.
I will not let my ancestors, my country and my people down.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
popular
adjectiveof or pertaining to the common people
Tôi là người của nhân dân mà.
I'm a popular guy.
en.wiktionary2016
-
Less frequent translations
- community
- mass
- public
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "nhân dân" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "nhân dân" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhân Dân Tiếng Anh Là Gì
-
→ Nhân Dân, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
NHÂN DÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHÂN DÂN In English Translation - Tr-ex
-
NHÃN DÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TÍNH NHÂN DÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Uỷ Ban Nhân Dân Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ủy Ban Nhân Dân Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Tòa án Nhân Dân Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Tất Tần Tật Về Chứng Minh Nhân Dân Tiếng Anh - Step Up English
-
"Đời Sống Nhân Dân Trên Hết" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ủy Ban Nhân Dân Tiếng Anh Là Gì? - GLaw Vietnam
-
Xây Dựng Nhà Nước Thể Hiện Quyền Làm Chủ Của Nhân Dân
-
Bản Mẫu Dịch Chứng Minh Nhân Dân Sang Tiếng Anh - BANKERVN