NHÂN DÂN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " NHÂN DÂN " in English? SNounnhân dânpeoplengườidânnhân dânpeoplesngườidânnhân dân

Examples of using Nhân dân in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhân dân thêm tin tưởng.Residents more confident.Biết tôn trọng nhân dân hơn?Or more respect from people?Nhân dân xã điều chỉnh.Human populations adapted.Tín dụng nhân dân;To the credit of the people of.Nhân dân sẽ ủng hộ anh.And people will support you.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesdân số hơn dân số đang già Usage with verbstăng dân số dân số sống dân số ước tính giúp người dândân số tăng máy bay dân sự người dân muốn giúp nông dândân số trưởng thành cư dân sống MoreUsage with nounsngười dândân số công dândân chủ cư dânnhân dânnông dândân cư người dân mỹ nền dân chủ MoreQuyền lực của nhân dân là tối cao!POwer of the PEOPLE is supreme!Chúng nhân dân nói chung.They are people in general.Nhà nước hoạt động vì lợi ích của nhân dân.A government that is acting in the interest of the PEOPLE.Nhân dân muốn yên bình hơn!And people want more calm!Giặc tàn sát nhân dân rất kinh khủng.The slaughter of civilians is appalling.Nhân dân không quên →.And people did indeed not forget.Hơn 85% nhân dân là mù chữ.More than 85 percent of the inhabitants are illiterate.Nhân dân nào đã bầu cho các ông.The residents who voted for you.Không, không, nhân dân đang và phải được tự do.No, no, it's people, people are free.Nhân dân bắt đầu hành động rồi!And people are beginning to take action!Chăm sóc sức khỏe nhân dân không vì mục đích lợi nhuận.Health care for people not for profit.Nhân dân, mà lịch sử đã vượt qua.These are people that history has passed by.Đó là điều mà nhân dân hai nước chờ đợi.This is what citizens of both countries have been waiting to see.Của nhân dân 2 nước chúng ta”.From the people of both countries'.Nhân Dân( báo)- Theo ngôn ngữ khác.Though the people spoke a different tongue.Demos có nghĩa là nhân dân, kratos có nghĩa là quyền lực.Demos meaning people and Kratos meaning power or rule.Nhân dân xung quanh họ đã làm gì và làm như thế nào?What were the people around him saying and doing?Hành vi đó đã bị nhân dân và cơ quan An ninh lật tẩy.These violations were perpetrated by civil and security authorities.Giúp nhân dân có một cuộc sống bình yên.Help of the villagers, he had a peaceful life.Cuộc đấu tranh của nhân dân Tây Tạng cũng là cuộc đấu tranh của chúng tôi.The struggle of the Libyan people is also our struggle.Nhân dân miền Nam không bao giờ chấp nhận một lá cờ khác!Aboriginal people will never accept a foreign flag!Đọc" Nhân Dân" thường xuyên hơn.I hear"Townie" more often.Nhân dân Thổ Nhĩ Kỳ đã nói lên ý kiến của mình.All the citizens of the Republic of Turkey expressed their thoughts.Tôi không nhìn nhân dân như Vancauson nhìn vào cái máy tự động của ông ta.I do not look upon people as Vancauson looked upon his automaton.Theo dõi bệnh nhân dân và cải tiến và đánh giá lại các giải pháp khi cần thiết.Monitor peopleA ailments and improvement and reevaluate solutions as needed.Display more examples Results: 13419, Time: 0.0239

See also

nhân dân việt namvietnamese peoplepeople of viet namthe people of zimbabwenhân dân mỹamerican peoplethe people of the united statestriệu nhân dân tệmillion yuantỷ nhân dân tệbillion yuantrillion yuanhạt nhân dân sựcivil nuclearcivilian nuclearnhân dân cubacuban peoplenhân dân ngarussian peoplenhân dân taour peoplenhân dân syriasyrian peoplenhân dân palestinepalestinian peopletòa án nhân dânpeople's courtnhân dân iraqiraqi peoplenhân dân làpeople arenhân dân iraniranian peoplenhân dân venezuelavenezuelan peoplethe people of venezuelanhân dân libyalibyan people

Word-for-word translation

nhânadjectivehumannhânadverbmultiplynhânnounpeoplepersonnelstaffdânnounpeoplepopulationfolkdânadjectivecivillocal S

Synonyms for Nhân dân

người people nhân danh họnhân dân afghanistan

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nhân dân Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Nhân Dân Tiếng Anh Là Gì