NHÂN VIÊN THỜI VỤ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NHÂN VIÊN THỜI VỤ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch nhân viên thời vụseasonal employeesseasonal workers

Ví dụ về việc sử dụng Nhân viên thời vụ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Baek Shi- Yoon đã gặp một chàng nhân viên thời vụ trẻ tuổi.Baek Shi-Yoon meets a young man who works as a temporary employee.Airbnb thuê nhân viên thời vụ ở nhiều nơi khác nhau, đặc biệt vào mùa cao điểm du lịch.Airbnb hires temporary staff at every location, especially during peak travel seasons.Đừng bỏ qua các chi phí như nhân viên thời vụ và các chi phí liên quan đến họ.Don't forget to include expenses such as staff time and their associated costs.Ví dụ, thay vì viết" Chính sách",hãy viết" Chính sách mới về nhân viên thời vụ".For example, instead of stating"Policies," write"New policies regarding part-time employees.".Đài ABC thừanhận trả thiếu lương cho 2.500 nhân viên thời vụ trong vòng 6 năm qua.ABC admits it has underpaid up to 2500 casual staff over six years.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từdịch vụ rất tốt nhiệm vụ thường Sử dụng với động từvụ nổ vụ cháy dịch vụ tư vấn dịch vụ hỗ trợ dịch vụ thanh toán vụ việc xảy ra vụ cướp dịch vụ vận chuyển dịch vụ quản lý dịch vụ cho thuê HơnSử dụng với danh từdịch vụnhiệm vụnghĩa vụvụ tai nạn vụ án vụ việc dịch vụ internet tác vụđặc vụmật vụHơnAnh từng là nhân viên thời vụ ở một công ty IT, nhưng đã bị sa thải vô lý.He used to work as a temporary employee at an IT company, but was unfairly dismissed.Trong trường hợp này,khi bạn thuê bất kỳ nhân viên thời vụ nào, hãy thận trọng hơn.In this case, when you're hiring any seasonal employees, take extra precautions.Trung tâm dịch vụ không thể tạo nên phép màu,họ không thể ngày nào cũng tìm được việc cho mọi nhân viên thời vụ.Temp agencies can't work miracles;they don't find work for every temp employee every day.Bà Elliott bắt đầu làm việc tại Carrier từnăm 2013 với tư cách là nhân viên thời vụ, mức lương 13 đôla mỗi giờ.Elliott began working at Carrier in 2013 as a seasonal employee making $13 per hour.Đệ trình kế hoạch sử dụng nhân viên thời vụ và chiụ trách nhiệm trực tiếp về việc này về mặt hợp lý cũng như năng suất.Submit a plan to use seasonal staff and take direct responsibility for this in a reasonable manner as well as productivity.Số lượng nhân viên: 8 nhân viên fulltime và 8 nhân viên thời vụ.Number of employees: Eight full-time employees and 11 seasonal staff.Ngành công nghiệp chiếm 600.000 việc làm quanh năm cho nhân viên thời vụ và trực tiếp sử dụng hơn 1, 3 triệu người.The industry accounts for 600,000 jobs all year round for seasonal employees and directly employs more than 1.3 million people.Amazon có tổng cộng 9.000 nhân viên kho hàng tại 9 trung tâm phân phối ở Đức,công thêm 14.000 nhân viên thời vụ.Amazon employs 9,000 warehouse staff at nine German distribution centres,plus 14,000 seasonal workers.Trong khi đó, hãng UPS cũng cho biếtđang dự định thuê 100,000 nhân viên thời vụ, bằng với số lượng trong năm ngoái.UPS said it plans to hire 100,000 seasonal workers, about the same amount as last year.Amazon có tổng cộng 9.000 nhân viên kho hàng tại 9 trung tâm phân phối ở Đức,công thêm 14.000 nhân viên thời vụ.The company employs a total of 9,000 warehouse staff in Germany plus14,000 seasonal workers at nine distribution centres.Tại Mỹ, cáccông ty như XPO Logistics thường đưa tới 20.000 nhân viên thời vụ để xử lý cơn sốt Giáng sinh.In the US,companies like XPO Logistics often bring on as many as 20,000 seasonal workers in order to handle the Christmas rush.Có nhiều khả năng sẽ chi phí nhân viên thời vụ để sắp xếp mọi thứ ra rằng vượt quá chi phí nhỏ này tham khảo ý kiến đề nghị.There will likely be charges for staff time to sort things out that exceed the small cost of this recommended consultation.Vào những hôm khác, khi nhiều người sẽ đến chơi tennis,anh ta có thể thuê thêm nhân viên thời vụ để phụ giúp công việc.On the other days when a lot of people willplay golf, you can hire some temporary staff to help you on the job.Các thương vụ bán lẻ đã thêm vào 623.000 nhân viên thời vụ trong mùa lễ năm 2000, theo National Retail Federation cho biết.Retailers have hired an extra 700,000 seasonal workers this season, according to the National Retail Federation.Một mục tiêu hợp lí hơn là 25 giờ mỗi tuần,đối với những người không làm việc như một nhân viên thời vụ hoặc thực tập.A more reasonable target for would be 25hours per week for those who are not working in an interim job or an internship.Các công tyđang tìm kiếm để thuê nhiều nhân viên thời vụ và các tư vấnviên hơn bởi vì gia giẻ hơn và không phải trả lợi nhuận.Companies are looking to hire more temp workers and consultants because it's cheaper and they don't have to pay them benefits.Mức lương mới sẽ có hiệu lực vào đầu tháng 11/ 2018, áp dụng cho những nhân viên làm toàn thời gian,bán thời gian và nhân viên thời vụ.The new wage is set to go into effect November 1, 2018 and will apply to full-time,part-time, seasonal, and temporary employees.Ngân sách của bạn nên phân bổ hạch toánriêng cho thời gian nội bộ( nhân viên thời vụ) và các chi phí bên ngoài( chi phí ngoài túi).It would be beneficial for you tocreate separate budgets for internal hours(staff time) and external costs(out-of-pocket expenses).Giá trị-Hãy chắc chắn rằng bạn coi trọng nhân viên thời vụ của mình, đối xử tốt với họ và cho họ biết rằng họ cũng là thành viên có giá trị của nhân viên..Value- Make sure that you value your seasonal employees, treat them well and let them know that they are also valued members of staff.Sau đó, Amazon thề rằng sẽ không bao giờ để thiếu lao động đáp ứng nhu cầu ngày nghỉ lễ nữa, đó là lý do tạisao Amazon thuê rất nhiều nhân viên thời vụ ngày nay.After that, Amazon vowed that it would never have a shortage of labor to meet demand for the holidays again,which is why Amazon hires so many seasonal workers today.Điều này có nghĩa là cáccơ quan cần phải giữ nhân viên thời vụ trong bảng lương của họ lâu hơn và có các nhà thầu đứng trước và sẵn sàng làm việc vào cuối năm.For this reason, agencies find it necessary to keep seasonal employees on their payrolls longer and have contractors standing by earlier and available to work later in the year.Khảo sát 2.587 nhà tuyển dụng được CareerBuilder công bố tháng trước cho thấy 41% nhà tuyển dụngcó kế hoạch tuyển thêm nhân viên thời vụ trong hè, tăng 29% so với năm ngoái.A CareerBuilder survey of 2,587 employers released last month found that41 percent were planning to hire seasonal workers for the summer, up from 29 percent last year.FedEx dự định gia tăng khoảng 20,000 nhân viên thời vụ để giúp xử lý nhu cầu chuyển phát tăng cao trong dịp lễ thông qua mạng lưới FedEx Ground, FedEx Home Delivery và FedEx SmartPost.FedEx plans to increase with approximately 20,000 seasonal personnel to help handle the surge in holiday shipments at FedEx Ground, FedEx Home Delivery and FedEx SmartPost.Vấn đề càng thêm cấp thiết khi lực lượng lao động Nhật Bảnđược chia thành 2 loại: nhân viên thường xuyên và nhân viên thời vụ- thường là phụ nữ và người trẻ.The problem has become more acute as Japan's workforce has dividedinto two distinct categories- regular employees, and those on temporary or non-standard contracts, frequently women and younger people.Bezos cho biết trong bức thư của mình rằng việc tăng lương đã mang lại lợi íchcho hơn 250.000 nhân viên Amazon và hơn 100.000 nhân viên thời vụ làm việc trong kỳ nghỉ lễ vừa qua tại các trang web Amazon ở Hoa Kỳ.Bezos writes,“This wage hike benefitted more than 250,000 Amazon employees,as well as over 100,000 seasonal employees who worked at Amazon sites across the country last holiday.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 1211, Thời gian: 0.0212

Từng chữ dịch

nhântính từhumannhântrạng từmultiplynhândanh từpeoplepersonnelstaffviêndanh từpelletparkcapsulestaffofficerthờidanh từtimeperioderaagemomentvụdanh từservicecaseincidentaffairsagent

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhân viên thời vụ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Thời Vụ Trong Tiếng Anh