thời vụ trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Wilson, a temporary worker who lives in Ghana, was about to finish his term of employment. jw2019. Thời đó, giả thiết là hắn là một công nhân thời vụ trên 1 ...
Xem chi tiết »
thời vụ trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · seasonal; occasional; casual. làm thời vụ to do seasonal work. khách du lịch chỉ là khách hàng thời vụ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'thời vụ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2019 · Chắc chắn bạn không còn xa lạ với những cụm từ như “part time” nữa đúng không nào. · Trong tiếng anh, nhân viên thời vụ còn được viết là: “Part ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Nhân viên thời vụ trong tiếng Anh thường được gọi là Part time employee. Tuy nhiên, tùy thuộc theo tính chất của mỗi công việc mà nhân viên thời ...
Xem chi tiết »
Thông tin chi tiết về Hợp đồng thời vụ. Nghĩa Tiếng Anh. Seasonal contract is a type of contract expressing an agreement between an employee and an employer on ...
Xem chi tiết »
Nhiều bạn trẻ hiện naу ᴠẫn còn thường haу nhầm lẫn những thuật ngữ trong Tiếng Anh khi hoàn thành CV хin ᴠiệc. Chính do đó, Trường Thịnh ѕẽ giới thiệu đến ...
Xem chi tiết »
thời vụ. khoảng thời gian có thời tiết thuận lợi cho công tác gieo trồng cây nông nghiệp hoặc lâm nghiệp trong từng vùng sinh thái. TV có ảnh hưởng quyết ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Khi công ty cần giải quyết những vấn đề cấp bách như chậm tiến độ, đáp ứng sản xuất một lượng hàng hoá lớn trong thời gian ngắn; cung cấp dịch vụ cho khách.
Xem chi tiết »
+ Seasonal workers – security guards : Nhân viên thời vụ bảo vệ + PR season staff : Nhân viên thời vụ PR Để hiểu rõ hơn về nhân viên thời vụ thì tất cả chúng ta ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, Hợp đồng thời vụ được gọi là Seasonal contracts. Hình ảnh minh họa Hợp đồng thời vụ.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2021 · Nhiều bạn trẻ hiện nay vẫn còn thường hay nhầm lẫn những thuật ngữ trong Tiếng Anh khi hoàn thành CV xin việc, Chính do đó, Trường Thịnh sẽ ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Nhân viên thời vụ trong một câu và bản dịch của họ ... 3 triệu người. The industry accounts for 600000 jobs all year round for seasonal employees ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Thời Vụ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề thời vụ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu