"thời Vụ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Thời Vụ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thời vụ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thời vụ

thời vụ
  • noun
    • season
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
seed time
biến đổi thời vụ
seasonal variation
người làm theo thời vụ
season worker
thất nghiệp thời vụ
seasonal unemployment
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thời vụ

khoảng thời gian có thời tiết thuận lợi cho công tác gieo trồng cây nông nghiệp hoặc lâm nghiệp trong từng vùng sinh thái. TV có ảnh hưởng quyết định đến năng suất cây trồng hoặc tỉ lệ sống sót của cây nông nghiệp và cây lâm nghiệp. Do đó phải tìm hiểu, nghiên cứu thời tiết, khí hậu, điều kiện đất đai, thực bì của khu đất trồng cùng đặc tính sinh lí, sinh thái của giống cây trồng. Trong lâm nghiệp, cần tận dụng được thời điểm mưa, độ ẩm thích hợp cho hoạt động sinh lí bình thường của cây trồng. Trong từng vùng sinh thái, TV đối với từng loại cây là rất nghiêm ngặt và là một trong những yếu tố cấu thành năng suất.

- d. Thời gian thích hợp nhất trong năm để tiến hành một hoạt động sản xuất trong nông, lâm, ngư nghiệp. Thời vụ gieo trồng. Cấy đúng thời vụ. Thời vụ đánh bắt cá.

hd. Thời gian thích hợp nhất cho một loại hoạt động sản xuất. Thời vụ gieo trồng. Thời vụ đánh cá.

Từ khóa » Thời Vụ Trong Tiếng Anh