NHẶT NHẠNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHẶT NHẠNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từnhặt nhạnhpicking upnhậnchọnnhặtlấyđónnhấccầmlượmthu dọnscavengednhặt rácquét sạchnhặt sạchtìm kiếmthu thậppick upnhậnchọnnhặtlấyđónnhấccầmlượmthu dọn
Ví dụ về việc sử dụng Nhặt nhạnh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhặtpick uppicked upnhặtđộng từcollectscavengingnhặtdanh từthingsnhạnhhạtupnhạnhdanh từbitbrainnhạnhđộng từgathered STừ đồng nghĩa của Nhặt nhạnh
nhặt rác nhặt mộtnhặt nó lênTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhặt nhạnh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhặt Nhạnh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhặt Nhạnh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nhặt Nhạnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nhặt Nhạnh" - Là Gì?
-
Nhặt Nhạnh
-
Nhặt Nhạnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhặt Nhạnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Nhặt Nhạnh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'nhặt Nhạnh' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
'nhặt Nhạnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của 'nhặt Nhạnh' - Từ điển | Giá-đẹ
-
NHẶT NHẠNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhặt Nhạnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhặt Nhạnh - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe