Nhặt Nhạnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhặt nhạnh
clear up, clear away
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhặt nhạnh
Clear up, clear away
Nhặt nhạnh hết dụng cụ vào: To clear up all the tools.+Gather
Nhặt nhạnh tin tức: To gather information
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhặt nhạnh
clear up, clear away
- nhặt
- nhặt hoa
- nhặt lên
- nhặt tin
- nhặt vội
- nhặt hàng
- nhặt lệnh
- nhặt được
- nhặt khách
- nhặt nhạnh
- nhặt bằng tay
- nhặt được và đăng
- nhặt nhạnh tin tức
- nhặt che mưa thưa che gió
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nhặt Nhạnh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhặt Nhạnh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nhặt Nhạnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "nhặt Nhạnh" - Là Gì?
-
Nhặt Nhạnh
-
Nhặt Nhạnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhặt Nhạnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Nhặt Nhạnh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'nhặt Nhạnh' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
'nhặt Nhạnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của 'nhặt Nhạnh' - Từ điển | Giá-đẹ
-
NHẶT NHẠNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHẶT NHẠNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhặt Nhạnh - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe