Từ điển Tiếng Việt "nhặt Nhạnh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"nhặt nhạnh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
nhặt nhạnh
- đg. 1. Lượm lặt để thu gọn lại: Nhặt nhạnh hết xẻng cuốc vào. 2. Vơ vét: Có bao nhiêu tiền nhặt nhạnh đem đi cả.
nđg. Thu nhặt để góp lại dần. Nhặt nhạnh từng mẩu sắt vụn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhnhặt nhạnh
nhặt nhạnh- Clear up, clear away
- Nhặt nhạnh hết dụng cụ vào : To clear up all the tools.: Gather
- Nhặt nhạnh tin tức: To gather information
Từ khóa » Nhặt Nhạnh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhặt Nhạnh - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nhặt Nhạnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nhặt Nhạnh
-
Nhặt Nhạnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhặt Nhạnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Nhặt Nhạnh Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'nhặt Nhạnh' Là Gì?, Từ điển Việt - Lào
-
'nhặt Nhạnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Nghĩa Của 'nhặt Nhạnh' - Từ điển | Giá-đẹ
-
NHẶT NHẠNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhặt Nhạnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NHẶT NHẠNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhặt Nhạnh - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe