Nhạt Nhẽo Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Pháp Tiếng Việt Tiếng Pháp Phép dịch "nhạt nhẽo" thành Tiếng Pháp
plat, douceâtre, fade là các bản dịch hàng đầu của "nhạt nhẽo" thành Tiếng Pháp.
nhạt nhẽo + Thêm bản dịch Thêm nhạt nhẽoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp
-
plat
adjective masculine FVDP French-Vietnamese Dictionary -
douceâtre
adjective FVDP French-Vietnamese Dictionary -
fade
adjective masculine FVDP-Vietnamese-French-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fadement
- frais
- froid
- incolore
- insipide
- melliflu
- platement
- pâle
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhạt nhẽo " sang Tiếng Pháp
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhạt nhẽo" thành Tiếng Pháp trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhạt Nhẽo Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhạt Nhẽo - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nhạt Nhẽo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nhạt Nhẽo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhạt Nhẽo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Với Từ Nhạt Nhẽo Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
'nhạt Nhẽo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Sống Nhạt Nhẽo Là Gì
-
NHẠT NHẼO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "nhạt Nhẽo" - Là Gì?
-
ĐịNh Nghĩa Nhạt Nhẽo - Tax-definition
-
NHẠT NHẼO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHẠT NHẼO NHƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nhạt Nhẽo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe