Nhạt Nhẽo - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ láy âm -eo của nhạt.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲa̰ːʔt˨˩ ɲɛʔɛw˧˥ | ɲa̰ːk˨˨ ɲɛw˧˩˨ | ɲaːk˨˩˨ ɲɛw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲaːt˨˨ ɲɛ̰w˩˧ | ɲa̰ːt˨˨ ɲɛw˧˩ | ɲa̰ːt˨˨ ɲɛ̰w˨˨ |
Tính từ
[sửa]nhạt nhẽo
- Nhạt nói chung. Câu chuyện nhạt nhẽo.
Tham khảo
[sửa]- "nhạt nhẽo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ láy âm -eo trong tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ láy tiếng Việt
Từ khóa » Nhạt Nhẽo Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhạt Nhẽo - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nhạt Nhẽo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nhạt Nhẽo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Với Từ Nhạt Nhẽo Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
'nhạt Nhẽo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Sống Nhạt Nhẽo Là Gì
-
NHẠT NHẼO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "nhạt Nhẽo" - Là Gì?
-
ĐịNh Nghĩa Nhạt Nhẽo - Tax-definition
-
NHẠT NHẼO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHẠT NHẼO NHƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nhạt Nhẽo Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
Nhạt Nhẽo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe