NHẠT NHẼO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NHẠT NHẼO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từĐộng từnhạt nhẽoblandnhạt nhẽostalecũnhạt nhẽonênthiunên cũ kỹnên lỗi thờiboringmangkhoansinhchịurasanhkhiêngđã gánhváctastelesskhông vịvô vịnhạtinsipidvô vịnhạt nhẽomờ nhạtboorishthô lỗnhạt nhẽoquê mùavapidnhạt nhẽovô vịdullbuồn tẻngu si đần độnxỉnxỉn màunhàm chánđờ đẫnâm ỉđần độnmờtẻ nhạtjadedmệt mỏichán nảnnhạt nhẽokhó tínhtepidấmảm đạmhững hờyếunhạt nhẽolạnh nhạtwishy-washy
Ví dụ về việc sử dụng Nhạt nhẽo trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
nhạtdanh từlightnhạttính từpalefaintblandnhạtđộng từfadednhẽodanh từflat-outnhẽotrạng từverytoonhẽotính từwashyuncool STừ đồng nghĩa của Nhạt nhẽo
mang cũ khoan sinh bland bore chịu ra sanh nhạt màunhạt nhòaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhạt nhẽo English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Nhạt Nhẽo Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Nhạt Nhẽo - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Nhạt Nhẽo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nhạt Nhẽo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nhạt Nhẽo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Trái Nghĩa Với Từ Nhạt Nhẽo Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
'nhạt Nhẽo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Sống Nhạt Nhẽo Là Gì
-
NHẠT NHẼO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "nhạt Nhẽo" - Là Gì?
-
ĐịNh Nghĩa Nhạt Nhẽo - Tax-definition
-
NHẠT NHẼO NHƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Nhạt Nhẽo Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
-
Nhạt Nhẽo Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe