Nhật Trình - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̰ʔt˨˩ ʨï̤ŋ˨˩ | ɲə̰k˨˨ tʂïn˧˧ | ɲək˨˩˨ tʂɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲət˨˨ tʂïŋ˧˧ | ɲə̰t˨˨ tʂïŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]nhật trình
- Sổ ghi lại những việc xảy ra theo trình tự thời gian. nhật trình hàng hải
- (Nghĩa cũ) Nhật báo.
Dịch
[sửa] ghi lại sự việc- Tiếng Anh: log, log book
- Tiếng Tây Ban Nha: registro gđ
- Tiếng Anh: daily, daily newspaper
- Tiếng Tây Ban Nha: diario gđ
- Tiếng Trung Quốc: 日程 (nhật trình, rì chéng)
Tham khảo
[sửa]- "nhật trình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Giấy Nhật Trình Là Gì
-
'giấy Nhật Trình' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giấy Nhật Trình Bằng Tiếng Anh
-
Giấy Nhật Trình Là Gì? định Nghĩa
-
Giấy Nhật Trình Nghĩa Là Gì?
-
Nhật Trình Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giấy Nhật Trình Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nhật Trình Giấy
-
Nhật Trình Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "nhật Trình" - Là Gì?
-
Tra Từ: Nhật Trình - Từ điển Hán Nôm
-
Từ điển Việt Anh - Từ Giấy Nhật Trình Dịch Là Gì
-
"giấy Nhật Trình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore