Từ điển Tiếng Việt "nhật Trình" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nhật trình" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhật trình

- Nh. Nhật báo (cũ).

- sổ để ghi chương trình đi đường hàng ngày

hd. Báo hằng ngày. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhật trình

nhật trình
  • (cũ) Daily [newspaper]

Từ khóa » Giấy Nhật Trình Là Gì