Tra Từ: Nhật Trình - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 2 kết quả:
日呈 nhật trình • 日程 nhật trình1/2
日呈nhật trình
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nói rõ sự việc hàng ngày. Chỉ tờ báo xuất bản hàng ngày.Bình luận 0
日程nhật trình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thời gian biểu, bảng kế hoạch, lịch trìnhTừ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đường đi được một trong ngày. » Ra thành lên kiệu, thẳng dong nhật trình « ( Nhị độ mai ).Một số bài thơ có sử dụng
• Đề Quế Lâm dịch kỳ 1 - 題桂林驛其一 (An Nam tiến phụng sứ)• Quý Châu - 貴州 (Dương Thận)• Vãn thứ Ngạc Châu - 晚次鄂州 (Lư Luân)Bình luận 0
Từ khóa » Giấy Nhật Trình Là Gì
-
Nhật Trình - Wiktionary Tiếng Việt
-
'giấy Nhật Trình' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Giấy Nhật Trình Bằng Tiếng Anh
-
Giấy Nhật Trình Là Gì? định Nghĩa
-
Giấy Nhật Trình Nghĩa Là Gì?
-
Nhật Trình Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giấy Nhật Trình Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nhật Trình Giấy
-
Nhật Trình Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt "nhật Trình" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh - Từ Giấy Nhật Trình Dịch Là Gì
-
"giấy Nhật Trình" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore