NHẢY SÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NHẢY SÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snhảy sàopole vaultnhảy sàopole dancingmúa cộtđiệu nhảy cực

Ví dụ về việc sử dụng Nhảy sào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Xà nhảy sào đang ở mức 5,3 mét.The pole vault bar is set at 17 feet, 5 inches.Nó còn đơn giản hơn cả việc nhảy sào đấy.But it is even easier than dancing.Nhảy sào là một môn thể thao track and field.The high jump is a track and field athletics event.Cô gái về tập luyện chăm chỉ, nhảy sào và khôi hài.Girls about practicing hard, pole dancing and burlesque.Nhảy sào' trên thị trường vốn không phải bất khả thi.Getting on the property market is not impossible.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từyến sàosào huyệt cây sàoMichael Stone đang đương đầu vớI một ngàygian nan nhất trong sự nghiệp nhảy sào của mình.Michael Stone confronted the most challenging day of his pole-vaulting career.Nhảy sào trong những năm 1890 tại Học viện Hải quân Hoa Kỳ.Pole vault in the 1890s at US Naval Academy.Bạn gái của Rickie Fowler- Allison Stokke, 29 tuổi,là một vận động viên nhảy sào kiêm người mẫu chuyên nghiệp.Rickie Fowler's girlfriend- Allison Stokke, age 29,is a pole vault athlete cum professional model.Thi đấu nhảy sào đã có từ thời Hy Lạp, Creta và Celt cổ đại.Pole jumping competitions were known to the ancient Greeks, Cretans and Celts.Nisrine Dinar( sinh ngày 14 tháng1 năm 1988) là một vận động viên điền kinh người Ma rốc, chuyên về nhảy sào.Nisrine Dinar(born 14 January 1988)is a Moroccan track and field athlete who specialises in the pole vault.Cô Yelena Isinbayeva,hai lần vô địch môn nhảy sào, nằm trong số những lực sĩ Nga hy vọng được thi đấu ở Rio.Two-time Olympic pole vault champion Yelena Isinbayeva is among the Russian athletes hoping to compete in Rio.Kỷ lục nhảy sào nam, trong khoảng 30 năm từ 1984 đến 2014, do VĐV huyền thoại người Ukraine- Sergey Bubka giữ.The pole jump record, for about 30 years from 1984 to 2014, was kept by the legendary Ukrainian athlete- Sergey Bubka.Tôi có thể nhận ra điểm tương đồng giữa tôi và Ji Won,một vận động viên nhảy sào, vì thế tôi quyết định vào vai nhân vật này.”.I could see similarities between me and Ji Won, who is a pole jumper, so I decided to play her".VĐV nhảy sào Sam Kendricks vô địch thế giới với thành tích 5m97 và lập kỷ lục đương đại với thành tích 6m06 hôm 27/ 7.Sam Kendricks pole dancing player won the world championship with a record of 5m97 and set a contemporary record of 6m06 on 27/ 7.Sinh ra ở Araruama, côtheo đuổi điền kinh từ khi còn học trung học và tham gia các sự kiện thi đấu nội dung nhảy sào và chạy nước rút.Born in Araruama,she discovered athletics while at high school and tried the pole vault and sprinting events.Bob Richards, cựu quán quân môn nhảy sào, chia sẻ một câu chuyện cảm động về một chàng trai trẻ gầy nhom yêu bóng đá bằng cả trái tim.Bob Richards, the former pole vault champion shares a moving story about a skinny young boy who loved football with all his heart.Dorra Mahfoudhi( sinh ngày 7 tháng 8 năm1993) là một vận động viên người Tunisia chuyên về nhảy sào.[ 1] Cô đã giành được một số huy chương ở cấp độ lục địa.Dorra Mahfoudhi(born 7 August 1993)is a Tunisian athlete specialising in the pole vault.[2] She won several medals on continental level.Nhảy sào là một môn thể thao track and field trong đó một người sử dụng một cây gậy dài và mềm dẻo( ngày nay nó thường được làm bằng sợi thủy tinh hoặc sợi cacbon) như là một dụng cụ trợ giúp để nhảy qua một xà ngang.Pole vaulting is a track and field event in which a person uses a long, flexible pole(which today is usually made either of fiberglass or carbon fiber) as an aid to jump over a bar.Yelena Isynbayeva,người nhiều lần vô địch thế giới môn nhảy sào và đại sứ cho việc Nga đăng cai tổ chức FIFA World Cup 2018, bắt đầu sự nghiệp thể thao của cô ở Volgograd.Yelena Isynbayeva, a multiple world pole-vaulting champion and ambassador for Russia's bid to host the 2018 FIFA World Cup™, began her sporting career in Volgograd.( d) Nếu chưa phân định được, mức xà sẽ được nâng lên nếu hơn 1 VĐV thành công, hoặc hạ xuống nếu tất cả các VĐV hỏng,mức xà sẽ là 2cm trong nhảy cao và 5cm trong nhảy sào.(d) If no decision is reached the bar shall be raised if more than one athlete concerned were successful, or lowered if all of them failed,by 2cm for the High Jump and 5cm for the Pole Vault.Không kém cạnh người bạn trai đang đứng hạng 7 thế giới và từng 4 lần vô địch PGA Tour của mình, Stokke cũng làmột gương mặt nổi bật trong làng nhảy sào Hoa Kỳ, cô cũng đã gặt hái được nhiều thành công trong sự nghiệp của mình.Equally edge boyfriend is ranked seventh in the world and every 4 times to be the champion of PGA Tour,Stokke is also a prominent face in the village Pole Vault USA, she has achieved much success in her career.Nhảy sào theo phong cách Canada, múa bàn và múa đùi, được tổ chức bởi các tập đoàn đa quốc gia như Spearmint Rhino, được xuất khẩu từ Bắc Mỹ đến( trong số các quốc gia khác) Vương quốc Anh, các quốc gia trung tâm châu Âu, Nga và Úc.Canadian style pole dancing, table dancing and lap dancingorganized by multi-national corporations such as Spearmint Rhinowas exported from North America to among other countries the United Kingdom, the nations of central Europe, Russia and Australia.Chất lượng của các phần thi trong các nội dung rất khác nhau: một số nội dung tranh tài đã được tổ chức chặt chẽ ở mức độ của khu vực, trong khi các nội dung khác ở xa tiêu chuẩnquốc tế- chỉ có một huy chương được trao trong nhảy sào nam khi chỉ có một vận động viên quản lý xóa thanh thành công.The quality of the performances in the events was highly variable: some competitions were closely contested at a level expected of the region, while others were far from an international standard-only one medal was awarded in the men's pole vault as only one athlete managed to clear the bar successfully.Cô đã hai lần đại diện cho châu Phi tại IAAF Continental Cup.[ 1] Cô thi đấu ở môn nhảy sào từ khi còn trẻ, giành Giải vô địch điền kinh thiếu niên châu Phi năm 2003 ở tuổi mười lăm và Giải vô địch điền kinh thiếu niên Ả Rập 2004 ở tuổi mười sáu.[ 2][ 3]Cô đã giành được danh hiệu quốc gia nhảy sào nữ Maroc đầu tiên vào năm 2003.She has represented Africa twice at the IAAF Continental Cup.[3] She competed in pole vaulting from a young age, winning the 2003 African Junior Athletics Championships at age fifteen and the 2004 Arab Youth Athletics Championships at age sixteen.[4][5] She won the firstever Moroccan national title in women's pole vault in 2003.Mỗi năm, mọi người đều tụ tập ăn mừng theo một số truyền thống đang ngày càng phát triển rộng trong vùng, bao gồm Vẽ tranh đường phố, hội ngộcựu sinh viên, cuộc thi nhảy sào trong nhà, đường chạy một dặm dành cho mọi lứa tuổi đi qua trung tâm thành phố Des Moines và cuộc thi Hoa hậu Bulldog nổi tiếng.Every year the crowds gather to celebrate in an ever-growing number of community traditions, including Street Painting, alumni reunions,an indoor pole vaulting contest, an all-ages mile run through the heart of downtown Des Moines, and the popular Beautiful Bulldog contest.Dinar Nisrine Kỷ lục huy chương Điền kinh nữ Đại diện Maroc Tròchơi Pan Arab Doha 2011 Nhảy sào Năm 2004 Nhảy sào Cairo 2007 Nhảy sào Giải vô địch châu Phi Nairobi 2010 Nhảy sào 2014 2014 Nhảy sào Addis Ababa 2008 Nhảy sào 2006 Bambous Nhảy sào Durban 2016 Nhảy sào.Nisrine Dinar Medal record Women's athletics Representing MoroccoPan Arab Games 2011 Doha Pole vault 2004 Algiers Pole vault 2007 Cairo Pole vault African Championships 2010 Nairobi Pole vault 2014 Marrakesh Pole vault 2008 Addis Ababa Pole vault 2006 Bambous Pole vault 2016 Durban Pole vault.Từ thời trung học, ông là thành viên đội tuyển tennis, bóng rổ của trường,một vận động viên nhảy, bóng chày sào xuất sắc.Since high school, he has been a member of the tennis team, the school basketball,an excellent athlete of jumping and baseball.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 27, Thời gian: 0.0188

Từng chữ dịch

nhảydanh từjumpdanceleaphopjumpersàodanh từpolenestpolescabersàohandstaves S

Từ đồng nghĩa của Nhảy sào

múa cột nhảy thẳngnhảy tới

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nhảy sào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Môn Nhảy Sào Trong Tiếng Anh Là Gì