Từ điển Việt Anh "nhảy Sào" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nhảy sào" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nhảy sào

nhảy sào
  • verb
    • to pole-vault
      • môn nhảy sào: pole-vault
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nhảy sào

- I. dt. Môn thể thao dùng sào chống để vượt xà ngang. II. đgt. Nhảy theo thể thức của môn nhảy sào.

nđg. Nhảy bằng cách dùng sào chống để vượt qua xà ngang.

Từ khóa » Môn Nhảy Sào Trong Tiếng Anh Là Gì