Nhẹ Nhàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
nhẹ nhàng trong Tiếng Anh là gì?nhẹ nhàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẹ nhàng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhẹ nhàng

    light, gently, quietly, softly; (music) pianissimo

    bước đi nhẹ nhàng light steps

    công việc nhẹ nhàng a light piece of work

    mild; gentle

    câu trả lời nhẹ nhàng a mild answer

    nói giọng nhẹ nhàng to speak in a gentle voice

    easy

    tấm thân rày đã nhẹ nhàng (truyện kiều) my life's now eased of burden it once bore

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhẹ nhàng

    Light

    Bước đi nhẹ nhàng: Light steps

    Công việc nhẹ nhàng: A light piece of work

    Mild; gentle

    Câu trả lời nhẹ nhàng: A mild answer

    Nói giọng nhẹ nhàng: To speak in a gentle voice

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhẹ nhàng

    light, mild, gentle, soft

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • nhẹ
  • nhẹ dạ
  • nhẹ nợ
  • nhẹ về
  • nhẹ đi
  • nhẹ bớt
  • nhẹ cân
  • nhẹ dần
  • nhẹ gót
  • nhẹ hơn
  • nhẹ lời
  • nhẹ nhẹ
  • nhẹ tay
  • nhẹ túi
  • nhẹ xôm
  • nhẹ xọp
  • nhẹ bước
  • nhẹ bỗng
  • nhẹ bụng
  • nhẹ cánh
  • nhẹ gánh
  • nhẹ mình
  • nhẹ nhõm
  • nhẹ nhỏm
  • nhẹ thân
  • nhẹ tênh
  • nhẹ tình
  • nhẹ tính
  • nhẹ xửng
  • nhẹ miệng
  • nhẹ nhàng
  • nhẹ lời đi
  • nhẹ lướt đi
  • nhẹ như bấc
  • nhẹ như rơm
  • nhẹ bỗng lên
  • nhẹ tựa lông
  • nhẹ bâng bâng
  • nhẹ lâng lâng
  • nhẹ tựa hồng mao
  • nhẹ hơn không khí
  • nhẹ mồm nhẹ miệng
  • nhẹ như không khí
  • nhẹ như lông hồng
  • nhẹ bước thang mây
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Nhẹ Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì