Nhẹ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nhẹ" thành Tiếng Anh
light, soft, mild là các bản dịch hàng đầu của "nhẹ" thành Tiếng Anh.
nhẹ adjective + Thêm bản dịch Thêm nhẹTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
light
adjectivelightly-built [..]
Tôi muốn ăn nhẹ.
I'd like to eat something light.
en.wiktionary.org -
soft
adjectivegentle
Trên thang đo từ một tới mười, nó rất nhẹ.
Yeah, on a scale of one to ten, it's really soft.
en.wiktionary.org -
mild
adjectiveGội đầu lại với dầu gội đầu nhẹ dịu .
Wash it off with a mild shampoo .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- slight
- lightly
- small
- mildly
- slightly
- delicate
- piano
- pianoforte
- sleazy
- skin-deep
- sheer
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nhẹ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nhẹ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhẹ Trong Tiếng Anh Có Nghĩa Là Gì
-
NHẸ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NHẸ HƠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhẹ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nhẹ Nhàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhẹ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nắng Nhẹ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Quy Tắc đánh Trọng âm Trong Tiếng Anh đầy đủ & Chi Tiết
-
Tên Tiếng Anh Hay Cho Nam Và Nữ
-
Nghĩa Của Từ Light - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
-
Ý Nghĩa Của 'em Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nhẹ Nhàng Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
25 Cách Nói 'Không' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Động Từ (Verb) Là Gì? Các Dạng động Từ Trong Tiếng Anh