Nhỏ Giọt Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "giọt || nhỏ giọt" thành Tiếng Anh
drop là bản dịch của "giọt || nhỏ giọt" thành Tiếng Anh.
giọt || nhỏ giọt + Thêm bản dịch Thêm giọt || nhỏ giọtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
drop
Verb verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " giọt || nhỏ giọt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "giọt || nhỏ giọt" có bản dịch thành Tiếng Anh
- giọt nhỏ droplet
- nhỏ giọt ráo nước drop
- dầu chảy nhỏ giọt dripping
- cho nhỏ giọt scant · scrimp
- phát nhỏ giọt dole
- nhỏ giọt by drop · drip · dripping · drop · in drops · instil · instill · stintingly
- bình nhỏ giọt dropping-bottle
- sự nhỏ giọt instillment · instilment · scantiness
Bản dịch "giọt || nhỏ giọt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nhỏ Giọt Trong Tiếng Anh
-
Nhỏ Giọt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nhỏ Giọt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TIẾNG NHỎ GIỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nhỏ Giọt Bằng Tiếng Anh
-
NHỎ GIỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VỚI NƯỚC NHỎ GIỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "nhỏ Giọt" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhỏ Giọt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nhỏ Giọt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
"Tưới Nhỏ Giọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản Dịch Của Drip – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Drip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Drip Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt