nhỏ giọt thành Tiếng Anh, ví dụ trong ngữ cảnh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
translations nhỏ giọt · by drop. Mặc cho tình trạng tưới tiêu nhỏ giọt trong các nhà kính này, nhu cầu nước vẫn tăng nhanh cùng với hàng xuất khẩu. Even though ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. nhỏ giọt. to drip; to dribble; to fall in drops/drop by drop; * nghĩa bóng sparingly; in dribs and drabs. trả tiền cho ai theo kiểu nhỏ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tiếng nhỏ giọt" trong tiếng Anh. tiếng nhỏ giọt {danh}. EN. volume_up · drip-drop. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ nhỏ giọt trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @nhỏ giọt - In drops, by drop =Phát tiền nhỏ giọt+To Distribute money in drops.
Xem chi tiết »
NHỎ GIỌT Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · drip · dropper · trickle · dripper · trickling · drops · doling · dripping.
Xem chi tiết »
Ông là đủ gần tôi nghe tiếng nước nhỏ giọt từ nó. · He is close enough I hear the water dripping from it.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'nhỏ giọt' trong tiếng Anh. nhỏ giọt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Nước nhỏ giọt làm mòn một hòn đá không phải bằng sức mạnh của nó, mà với sự kiên định của nó. Dripping water wears away a stone not with its strength, ...
Xem chi tiết »
Tưới nhỏ giọt dịch sang tiếng anh là: Drip irrigation. Answered 5 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
drip - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... tiếng nhỏ giọt ... Xem định nghĩa của drip trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · trong tiếng Bồ Đào Nha. pingar, gotejar, pingo [masculine]… Xem thêm. trong tiếng Việt. chảy nhỏ giọt, nước chảy nhỏ giọt, tiếng nhỏ giọt…
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của drip trong tiếng Anh. drip có nghĩa là: drip /drip/* danh từ- sự chảy nhỏ giọt, sự để nhỏ giọt- nước chảy nhỏ giọt- (kiến trúc) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nhỏ Giọt Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nhỏ giọt trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu