Từ điển Việt Anh "nhỏ Giọt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nhỏ giọt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nhỏ giọt
nhỏ giọt- In drops, by drop
- Phát tiền nhỏ giọt: To Distribute money in drops
| Giải thích VN: Những giot nước hoăc chất lỏng nhỏ không liên tục. |
| Giải thích EN: Any slight or intermittent flow of water or other liquid. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nhỏ giọt
- Từng tí một: Phát tiền nhỏ giọt.
nđg. Nhỏ từng giọt, cung cấp từng tí một, quá chậm. Cấp tiền nhỏ giọt.Từ khóa » Nhỏ Giọt Trong Tiếng Anh
-
Nhỏ Giọt Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh - Glosbe
-
Nhỏ Giọt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nhỏ Giọt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
TIẾNG NHỎ GIỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nhỏ Giọt Bằng Tiếng Anh
-
NHỎ GIỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VỚI NƯỚC NHỎ GIỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhỏ Giọt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nhỏ Giọt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
"Tưới Nhỏ Giọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản Dịch Của Drip – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Drip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Drip Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt