Nhỏ Giọt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nhỏ giọt
to drip; to dribble; to fall in drops/drop by drop; * nghĩa bóng sparingly; in dribs and drabs
trả tiền cho ai theo kiểu nhỏ giọt to pay somebody off in dribs and drabs
tăng lương nhỏ giọt to be mean about pay rises
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhỏ giọt
In drops, by drop
Phát tiền nhỏ giọt: To Distribute money in drops
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhỏ giọt
in drops, by drop



Từ liên quan- nhỏ
- nhỏ bé
- nhỏ to
- nhỏ tí
- nhỏ đi
- nhỏ con
- nhỏ dãi
- nhỏ dại
- nhỏ dần
- nhỏ hơn
- nhỏ hẹp
- nhỏ lại
- nhỏ lửa
- nhỏ mắt
- nhỏ mọn
- nhỏ nhẹ
- nhỏ nhẻ
- nhỏ thó
- nhỏ thớ
- nhỏ vóc
- nhỏ xíu
- nhỏ yếu
- nhỏ đầu
- nhỏ giọt
- nhỏ nhen
- nhỏ nhoi
- nhỏ nhất
- nhỏ nhắn
- nhỏ nhặt
- nhỏ thấp
- nhỏ tuổi
- nhỏ xinh
- nhỏ choắt
- nhỏ li ti
- nhỏ người
- nhỏ tiếng
- nhỏ dần đi
- nhỏ và đẹp
- nhỏ như hạt
- nhỏ vô cùng
- nhỏ bé ít ỏi
- nhỏ cho chó ăn
- nhỏ và khó đọc
- nhỏ như chim sẻ
- nhỏ như sợi chỉ
- nhỏ tơi như bụi
- nhỏ và vô nghĩa
- nhỏ giọt dai dẳng
- nhỏ bé không đáng kể
- nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Nhỏ Giọt Trong Tiếng Anh
-
Nhỏ Giọt Thành Tiếng Anh, Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh - Glosbe
-
Nhỏ Giọt In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
TIẾNG NHỎ GIỌT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Nhỏ Giọt Bằng Tiếng Anh
-
NHỎ GIỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
VỚI NƯỚC NHỎ GIỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Việt Anh "nhỏ Giọt" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhỏ Giọt' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nhỏ Giọt: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
"Tưới Nhỏ Giọt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản Dịch Của Drip – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Drip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Drip Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt