Những Từ Ngữ Miêu Tả Nỗi Buồn Bằng Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Diễn đàn Bài viết mới Tìm kiếm
- Tin mới Nổi bật Bài viết mới Nhật ký mới Hoạt động
- Up ảnh miễn phí Kiểm tra chính tả Kiếm tiền Online Mua bitcoin làm giàu Thẻ điện thoại miễn phí
- Thành viên Đã đăng ký Đang truy cập Nhật ký mới Tìm kiếm
- Danh bạ New items New comments Latest reviews Tìm kiếm danh bạ Mark read
Tìm kiếm
Mọi nơi Đề tài thảo luận Diễn đàn này This thread Chỉ tìm trong tiêu đề Note Tìm kiếm Tìm nâng cao…- Bài viết mới
- Tìm kiếm
Follow along with the video below to see how to install our site as a web app on your home screen.
Note: This feature may not be available in some browsers.
You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.You should upgrade or use an alternative browser.- Thread starter Thread starter Nguyễn Nguyễn
- Ngày gửi Ngày gửi 23 Tháng sáu 2018
- Trang chủ
- Diễn đàn
- E - CÁC CÂU LẠC BỘ
- CLB Học Tập
- Ngoại Ngữ
- Tặng tiền điện tử miễn phí
- Phát thẻ điện thoại miễn phí
- Những nhiệm vụ kiếm tiền
- Hướng dẫn kiếm tiền Binance
Nguyễn Nguyễn
Nothingspecialaboutme
Xu 188,342 -8 ❤︎ Bài viết: 280
Kiếm tiền Nguyễn Nguyễn đã kiếm được 23770 đ Tổng hợp từ vựng diễn tả nỗi buồn bằng tiếng Anh
Sadness: Nỗi buồn nói chung Sorrow: Nỗi buồn do mất mát, biến cố Grief: Nỗi ưu phiền (có lí do) Melancholy: Nỗi buồn vô cớ, buồn man mác Lovesickness: Sầu tương tư Never-ending sorrow: Sầu vạn cổ Unhappy: Buồn rầu, khổ sở Never-ending sorrow: Sầu vạn cổ Down in the dumps: Buồn và chán Depressed: Tuyệt vọng, chán nản At the end of your tether: Chán ngấy hoàn toàn Ex: The sorrows of her earlier years gave way to joy in later life Her grief at her son 's death was terrible. (Nỗi buồn về cái chết của con trai với cô ấy thật kinh khủng) She pulled a long face = she was down in the mouth: Mặt buồn rười rượi The deep sorrow has gnawed at her heart: Nỗi buồn gặm nhấm trái tim nàng Her face was veided in sadness: Mặt nàng thoáng buồn To drink away one' s sorrow: Uống rượu giải sầu She pined away because of grief. Nàng héo mòn vì ưu sầu At nightfall, a melancholy filled her heart. Khi đêm đến, một nỗi buồn man mác xâm chiếm lòng em. Tears of sorrow filled her eyes. Lệ sầu dâng ướt mi ai. Những từ vựng diễn tả nỗi trong tiếng Anh thông dụng được giới thiệu ở trên hi vọng sẽ giúp các bạn bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh mỗi ngày cho bản thân nhé. Last edited by a moderator: 15 Tháng chín 2021 Những người đang xem chủ đề này
Tổng: 2 Thành viên: 0, Khách: 2Các chủ đề tương tự
- Dương dương minh
- 26 Tháng tám 2024
- Ngoại Ngữ
- Khả Như
- 16 Tháng tám 2021
- Cuộc Sống
- Huynhtruyen1991
- 10 Tháng ba 2020
- Thư Giãn
- Sangnguyen23
- 21 Tháng tám 2025
- Others
- Lê Gia Hoài
- 7 Tháng sáu 2025
- Sách - Truyện
Nội dung nổi bật
-
Hướng dẫn kiếm tiền từ việc đăng ảnh - Admin
- 25 Tháng ba 2019
-
Các nhiệm vụ kiếm tiền online tại diễn đàn - Admin
- 18 Tháng tư 2018
-
Giới thiệu thành viên - Kiếm tiền không giới hạn - Admin
- 16 Tháng tư 2018
-
Hướng dẫn cách kiếm nhiều xu từ việc giới thiệu bạn bè - Admin
- 31 Tháng bảy 2019
-
Hướng dẫn cách chia sẻ bài viết lên Facebook, Twitter kiếm tiền - Admin
- 26 Tháng mười một 2015
Xu hướng nội dung
- M [Dịch] Tuyệt Thế Binh Vương - Tiêu Thần Tô Tình - Vũ Công Cô Đơn
- mrgu21
- 5 Tháng sáu 2025
-
Nối chữ tiếng Việt - luuxinh69
- 16 Tháng tám 2020
-
Nối chữ tiếng Anh - Xuân Lê
- 24 Tháng mười một 2020
-
Trò chơi Tìm từ ba chân - Wall-E
- 26 Tháng tư 2018
-
Các nhiệm vụ kiếm tiền online tại diễn đàn - Admin
- 18 Tháng tư 2018
Chia sẻ trang này
Facebook X Bluesky LinkedIn Reddit Tumblr Email Share Link- Trang chủ
- Diễn đàn
- E - CÁC CÂU LẠC BỘ
- CLB Học Tập
- Ngoại Ngữ
- Tuyển QTV phát triển diễn đàn
Từ khóa » Gặm Nhấm Nỗi Buồn Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Diễn Tả Nỗi Buồn Trong Tiếng Anh
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - English Idioms [34] | WILLINGO
-
Gặm Nhấm Nỗi Buồn Tiếng Anh Là Gì - Bản-ngã.vn | Năm 2022, 2023
-
Gặm Nhấm Nỗi Buồn Tiếng Anh Là Gì
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Nỗi Buồn, Học Thôi Nào! | Edu2Review
-
Từ Vựng Diễn Tả Nỗi Buồn –
-
• Gặm Nhấm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Rodent, Rodents, To Nibble
-
Gặm Nhấm In English - Glosbe Dictionary
-
Tổng Hợp Từ Vựng Diễn Tả Nỗi Buồn Trong Tiếng Anh - Languagelink
-
NHỮNG CÂU TIẾNG ANH DIỄN TẢ NỖI BUỒN
-
Nỗi Buồn Tiếng Anh Là Gì
-
[Trọn Bộ] 69 Câu Nói Hay Về Sự Im Lặng Bằng Tiếng Anh Sâu Sắc Nhất
-
NÂNG BAND ĐIỂM VỚI TỪ VỰNG QUEN THUỘC – BLUE - IELTS ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nỗi đau' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...