Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng - English Idioms [34] | WILLINGO
Có thể bạn quan tâm
[Loạt bài giới thiệu thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh]
FEEL (SOMETHING) IN (ONE’S) BONES [HAVE/GET A FEELING IN (ONE’S) BONES]
Nghĩa đen:
Cảm thấy cái gì đó ở trong xương của mình.
Nghĩa rộng:
Cảm thấy cái gì đó mặc dù không thể nhìn thấy, nghe thấy hoặc thực sự cảm thấy nó; dự cảm, linh cảm (to sense something without being able to see, hear or feel it; to have a premonition)
Tiếng Việt có cách dùng tương tự:
linh cảm, dự cảm, trực giác mách bảo…
Ví dụ:
🔊 Play
The sky may be clear, but it’s going to rain. I can feel it in my bones.
Bầu trời tuy có vẻ trong trẻo, nhưng sắp có mưa đấy. Tôi linh cảm thấy điều đó.
🔊 Play
Do you ever get the feeling that someone is watching you, even though you can’t see him or her? You get this feeling in your bones.
Bạn đã bao giờ có cảm giác có ai đó đang theo dõi bạn, mặc dù bạn không thể nhìn thấy họ? Đó là linh cảm.
🔊 Play
I feel in my bones that I’ll get that job.
Tôi linh cảm rằng tôi sẽ có được công việc đó
Cách dùng:
Cấu trúc cơ bản:
- [talk about the thing]. …. One feels + it + in one’s bone. (nói về kết quả trước + cấu trúc thành ngữ được nêm vào sau)
- One feels in one’s bone that + the thing… (dùng cấu trúc thành ngữ trước + that + nói về kết quả sau)
BOTTOM OF THE BARREL
Nghĩa đen:
đáy thùng.
Nghĩa rộng:
Thứ tồi tệ cuối cùng, thứ tồi tệ nhất, cặn bã (the least able member of a group; the least desirable items from a collection)
Tiếng Việt có cách dùng tương tự:
thứ cặn bã, đồ ve chai, đồ đồng nát, vét chảo, vét đĩa, ở nước cùng…
Ví dụ:
🔊 Play
That’s probably the worst idea I’ve ever heard! You’ve really reached the bottom of the barrel.
Đó là ý tưởng tệ nhất mà tôi từng nghe được! Cậu chẳng thể còn thứ thứ nào tệ hơn. (Cậu đã chạm tới đáy thùng.)
🔊 Play
I guess we can ask George to help. But in my opinion, we’re scraping the bottom of the barrel if we have to turn to him.
Tôi nghĩ mình có thể nhờ George giúp đỡ. Nhưng tôi cho rằng, nếu mà phải viện tới anh ta thì đúng là chúng ta ở nước cùng rồi. (vét đĩa, phải dùng đến thứ cặn ở đáy thùng)
🔊 Play
Bringing up that minor legal point proves that you’re scraping the bottom of the barrel.
Phải viện tới cái tiểu tiết pháp lý ấy chứng tỏ các ông hết cách rồi. (vét đĩa, phải dùng đến thứ cặn ở đáy thùng)
Thành ngữ trái nghĩa:
cream of the crop
Cách dùng:
Thành ngữ này thường được dùng với các động từ:
- to reach/to get to: to reach/to get to the bottom of the barrel (chạm tới đáy thùng. Hàm ý: đã dùng hết sạch thứ tử tế ở phía trên, giờ vét đến đáy thùng)
- to scrape: to scrape the bottom of the barrel (vét/nạo/cạo đáy thùng. Hàm ý: không còn thứ nào tốt hơn, phải dùng đến thứ cặn ở đáy thùng),
như trong các ví dụ trên, để biểu đạt ý tiêu cực (chê bai, khinh miệt…) về ai đó, cái gì đó.
Ngoài ra, bottom of the barrel còn được dùng ở các cách sau:
- Như một tính từ trước danh từ (có gạch nối): a bottom-of-the-barrel motorbike (một cái xe hạng đồng nát)
- Trong trạng ngữ (adverbial phrase): from/in/at the bottom of the barrel
Về mặt ngữ pháp, thành ngữ này không có cách dùng gì đặc biệt. Nhưng về mặt ngữ nghĩa và linh cảm ngôn ngữ thì nó cần một chút “nhập hồn” để cảm được ý nghĩa thực sự của nó.
Có thể áp dụng kỹ thuật sau:
- đọc kỹ một ví dụ để nắm ý nghĩa cơ bản của thành ngữ,
- sau đó nhắm mắt lại và tưởng tượng tình huống có nhân vật nói câu đó, nói đủ chậm và rõ ràng, phù hợp với trình độ của bạn
- bạn chỉ là người nghe, cảm nhận.
- lặp lại
- tưởng tượng thêm một tình huống khác có sử dụng cấu trúc thành ngữ này.
- tiếp tục lặp lại cho tới khi bạn cảm thấy trí óc mình ngày càng sáng hơn
Đơn giản vậy thôi. Nhưng sau một vài lần, bạn sẽ thấy NÓ là của mình lúc nào không hay.
Kỹ thuật này có thể áp dụng cho các trường hợp khác.
BOXED IN/BOX (SOMEONE) IN
Nghĩa đen:
Bị đóng hộp (boxed in); Đóng hộp ai đó (box someone in).
Nghĩa rộng:
Bị ràng buộc; ràng buộc ai đó (restricted; to restrict someone)
Tiếng Việt có cách dùng tương tự:
bị trói buộc, bó tay, ràng buộc, kẹt, tự chui vào rọ, úp sọt, bị úp sọt…
Ví dụ:
🔊 Play
David feels boxed in because he is stuck in a dead-end job, and he doesn’t have any options.
David cảm thấy bị trói buộc vì cậu mắc vào một công việc chẳng đi tới đâu và cậu cũng không có lựa chọn khác.
🔊 Play
Don’t box yourself in by spending all your savings on the most expensive car, and not having any money left in case of an emergency.
Đừng tự chui vào rọ bằng cách tiêu toàn bộ tiền tiết kiệm của bạn vào cái xe đắt tiền nhất, và nhẵn túi khi tình huống xấu xảy ra.
Cách dùng:
Cấu trúc cơ bản:
- Dạng chủ động: Box someone in (trói buộc ai đó)
- Dạng bị động: be/get/feel (linking verbs) boxed in (bị trói buộc)
DRESSED TO KILL
Nghĩa đen:
Ăn mặc để “giết” ai đó.
Nghĩa rộng:
Ăn mặc tạo ấn tượng mạnh, thường là bằng quần áo màu mè, kiểu cách (dressed to make a strong impression, usually in fancy or stylish clothes)
Tiếng Việt có cách nói tương tự:
ăn diện bảnh bao, diện đồ sang chảnh, diện đồ bắt mắt…
Ví dụ:
🔊 Play
I was very embarrassed when I walked into the party, thinking it was informal, and found that everyone except me was dressed to kill.
Tôi phát ngượng khi bước vào buổi tiệc, nghĩ rằng chỉ là tiệc thân mật, và thấymọi người đều ăn diện bảnh bao, trừ tôi.
🔊 Play
Marjorie wanted to make a lasting impression on John. When he arrived to take her out, she was dressed to kill.
Marjorie muốn tạo ấn tượng mạnh với John. Khi anh tới đón cô đi chơi, cô diện đồ vô cùng bắt mắt.
Nguồn gốc:
Có liên quan tới giới tội phạm trong quá khứ. Trong quá khứ, giới tội phạm chuyên nghiệp thường ăn mặc rất sang trọng nhưng lại thực hiện những công việc rất gớm ghiếc (thực ra thì cả ngày nay cũng vậy).
Cách dùng:
Cấu trúc cơ bản:
- to be dressed to kill
- cũng có thể dùng: to be dressed up fit to kill
EAT (ONE’S) HEART OUT
Nghĩa đen:
ăn trái tim của mình.
Nghĩa rộng:
âm thầm chịu đựng (đau khổ, buồn chán…) trong tình trạng vô vọng; đau khổ vì ghen tỵ (to suffer silently in a hopeless situation; suffer from envy or jealousy)
Tiếng Việt có cách dùng tương tự:
gặm nhấm nỗi buồn, âu sầu, gặm chuôi dao, tức nổ mắt…
Ví dụ:
🔊 Play
Mike thought Sue would eventually marry him. Now that she has married Tony, he’s eating his heart out.
Mike nghĩ rằng cuối cùng thì Sue sẽ lấy anh. Giờ đây, khi cô đã cưới Tony, anh đành âm thầm gặm nhấm nỗi buồn.
🔊 Play
Kevin tried to take the job that was rightfully mine, by telling my boss that I had stolen money from the company. When I got the promotion anyway, all I could say to him was, “Eat your heart out.”
Kevin tìm cách cướp lấy vị trí mà đáng ra là của tôi bằng cách bảo với sếp rằng tôi ăn trộm tiền của công ty. Nhưng cuối cùng thì tôi cũng vẫn có được vị trí đó. Và tất cả những gì tôi có thể nói với anh ta là: “Tức nổ mắt chưa”.
Thành ngữ so sánh:
cry over spilled milk (khóc vì ly sữa mình làm đổ mất)
- cry over spilled milk nghĩa là “buồn vì một sự việc nào đó đã xảy ra và không thể thay đổi được”,
- eat one’s heart out nghĩa là “buồn vì một tình trạng cảm xúc nào đó không thể thay đổi được”.
Cách dùng:
Về mặt ngữ pháp, không có điều gì đặc biệt. Về mặt ngữ nghĩa, có các tình huống thường thấy:
- Chỉ tình trạng âu sầu buồn bã (Ví dụ 1)
- Dùng ở thể mệnh lệnh với nghĩa tếu táo rằng mình có thể làm được việc gì tốt hơn một chuyên gia trong lĩnh vực đó, ví dụ:
I’m talking singing lessons. Celine Dion, eat your heart out! Tôi sẽ giảng về thanh nhạc. Celine Dion, ghen tỵ chưa?
- Dùng ở thể mệnh lệnh với ý chọc tức ai đó (khiến người ta ghen tỵ), ví dụ:
I’m going out tonight with him. Eat your heart out! Tối nay tớ đi chơi với anh ấy đấy. Ghen tỵ đi.
LUYỆN PHÁT ÂM:
Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu.
Phương pháp luyện tập:
- nghe câu mẫu do người bản xứ phát âm, tập nói theo,
- ghi lại phát âm của mình,
- nghe lại phần thực hành và so sánh với phát âm mẫu
- lặp lại quá trình này cho tới khi phát âm thuần thục.
LƯU Ý:
- Thời gian ghi âm: Không hạn chế
- Thiết bị đi kèm: Nên dùng headphone có kèm microphone để có chất lượng âm thanh tốt nhất
- Trình duyệt web: Dùng được trên mọi trình duyệt. Lưu ý cho phép trình duyệt sử dụng microphone để ghi âm.
- Địa điểm thực hành: Nên yên tĩnh để tránh tạp âm
🔊 Play
The sky may be clear, but it’s going to rain. I can feel it in my bones.
🔊 Play
That’s probably the worst idea I’ve ever heard! You’ve really reached the bottom of the barrel.
🔊 Play
David feels boxed in because he is stuck in a dead-end job, and he doesn’t have any options.
🔊 Play
I was very embarrassed when I walked into the party, thinking it was informal, and found that everyone except me was dressed to kill.
🔊 Play
Mike thought Sue would eventually marry him. Now that she has married Tony, he’s eating his heart out.
BẮT ĐẦU GHI ÂM:
Gợi ý các bước luyện phát âm:
- Bước 1: Bấm vào đây để mở cửa sổ ghi âm trong một Tab mới. Trong cửa sổ ghi âm, bấm nút Record để bắt đầu quá trình ghi âm
- Bước 2: Quay lại cửa sổ này, bấm nghe câu mẫu, tập nói theo từng câu mẫu cho tới khi thuần thục.
- Bước 3: Quay lại cửa sổ ghi âm, bấm Done để kết thúc quá trình ghi. Bấm Play back để nghe lại phát âm của mình và so sánh với phát âm mẫu. Bấm Retry để làm một bản ghi mới
- Bấm Download để lưu file ghi âm của bạn về máy (nếu bạn thích)
- Hãy kiên trì, bạn sẽ đạt được tiến bộ bất ngờ
THỬ XEM BẠN CÒN NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG
GRADED QUIZINSTRUCTIONS:
Idioms to use:
- FEEL (SOMETHING) IN (ONE’S) BONES
- BOTTOM OF THE BARREL
- BOXED IN
- DRESSED TO KILL
- EAT (ONE’S) HEART OUT
Number of questions: 10
Time limit: No
Earned points: Yes (if you’re logged in). You will earn 8 points to your balance if you PASS the quiz (answering at least 80% of the questions correctly). You will earn another 2 points if you COMPLETE the quiz (answering 100% questions correctly).
Have fun!
Time limit: 0Quiz Summary
0 of 10 questions completed
Questions:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
Information
You have already completed the quiz before. Hence you can not start it again.
Quiz is loading...
You must sign in or sign up to start the quiz.
You must first complete the following:
Results
Quiz complete. Results are being recorded.
Results
0 of 10 questions answered correctly
You have reached 0 of 0 point(s), (0)
Average score |
Your score |
Categories
- Not categorized 0%
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- Answered
- Review
CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM
Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng trong thực tế một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng: BE OUT OF YOUR MIND. Bài tập thực hành. English idioms and how to use them in real life ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: COME OUT SMELLING LIKE A ROSE. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ...SHELL OUT nghĩa là gì? Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ cụ thể, giải thích chi tiết, hướng dẫn sử dụng, luyện phát âm, bài tập ...MAKE A KILLING là gì? Câu trả lời có rong bài này. Ví dụ, giải thích, hướng dẫn cách dùng, luyện phát âm, bài tập thực hành ...Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng thành ngữ: FIT THE BILL. Bài tập thực hành. English idioms and how to use them in real life ...Ý nghĩa và cách dùng trong thực tế của các thành ngữ: DRAW A BLANK. Bài tập thực hành. English idioms and how to use them in real life ...more... 105SHARESShareTweetTừ khóa » Gặm Nhấm Nỗi Buồn Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Diễn Tả Nỗi Buồn Trong Tiếng Anh
-
Gặm Nhấm Nỗi Buồn Tiếng Anh Là Gì - Bản-ngã.vn | Năm 2022, 2023
-
Gặm Nhấm Nỗi Buồn Tiếng Anh Là Gì
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Về Nỗi Buồn, Học Thôi Nào! | Edu2Review
-
Từ Vựng Diễn Tả Nỗi Buồn –
-
• Gặm Nhấm, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Rodent, Rodents, To Nibble
-
Gặm Nhấm In English - Glosbe Dictionary
-
Tổng Hợp Từ Vựng Diễn Tả Nỗi Buồn Trong Tiếng Anh - Languagelink
-
Những Từ Ngữ Miêu Tả Nỗi Buồn Bằng Tiếng Anh
-
NHỮNG CÂU TIẾNG ANH DIỄN TẢ NỖI BUỒN
-
Nỗi Buồn Tiếng Anh Là Gì
-
[Trọn Bộ] 69 Câu Nói Hay Về Sự Im Lặng Bằng Tiếng Anh Sâu Sắc Nhất
-
NÂNG BAND ĐIỂM VỚI TỪ VỰNG QUEN THUỘC – BLUE - IELTS ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nỗi đau' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...