Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Và Mùi Vị - Toeic-Ms Ngọc
Có thể bạn quan tâm
1. Những từ vựng tiếng Anh về gia vị
- Sugar /’ʃugə/ đường
- Salt /sɔ:lt/ muối
- Pepper /’pepər/ hạt tiêu
- MSG (monosodium Glutamate) /mɒnəʊ,səʊdiəm’glu:təmeit/ bột ngọt
- Vinegar /’vinigə/ giấm
- Fish sauce /fiʃ sɔ:s/ nước mắm
- Soy sauce /sɔi sɔ:s/ nước tương
- Mustard /’mʌstəd/ mù tạt
- Spices /spais/ gia vị
- Garlic /’gɑ:lik/ tỏi
- Chilli /’tʃili/ ớt
- Curry powder /’kʌri ‘paudə/ bột cà ri
- Pasta sauce /’pæstə sɔ:s/ nước sốt cà chua cho mì Ý
- Cooking oil /’kukiɳ ɔil/ dầu ăn
- Olive oil /’ɔliv ɔil/ dầu ô liu
- Salsa /salsa/ xốt chua cay (Mexico)
- Salad dressing /’sæləd dresiɳ/ nước sốt salad (nhiều loại khác nhau)
- Green onion /gri:n ‘ʌnjən/ hành lá
- Mayonnaise /,meiə’neiz/ xốt mai-ô-ne
- Ketchup /’ketʃəp/ xốt cà chua
2. Những từ vựng tiếng Anh về mùi vị thức ăn
- Fresh: tươi; mới; tươi sống
- Rotten /’rɔtn/: thối rữa; đã hỏng
- Off: ôi; ương
- Stale /steil/: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường dùng cho bánh mì, bánh ngọt)
- Mouldy /´mouldi/: bị mốc; lên men
3. Những từ vựng tiếng Anh dùng khi mô tả trái cây
- Ripe /raip/: chín
- Unripe: chưa chín
- Juicy: có nhiều nước
4. Những từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả thịt
- Tender /’tendә(r)/: không dai; mềm
- Tough /tʌf/: dai; khó cắt; khó nhai
- Under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; tái
- Over-done or over-cooked: nấu quá lâu; nấu quá chín
5. Những từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả vị của thức ăn
- Sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong
- Sickly /´sikli/: tanh (mùi)
- Sour /’sauə/: chua; ôi; thiu
- Salty /´sɔ:lti/: có muối; mặn
- Delicious: thơm tho; ngon miệng
- Tasty: ngon; đầy hương vị
- Bland /blænd/: nhạt nhẽo
- Poor: chất lượng kém
- Horrible /’hɔrәbl/: khó chịu (mùi)
Ví dụ:
- Pour a cup or more of diluted white distilled vinegar into the bowl.
=> Đổ một tách giấm cất trắng pha loãng hoặc nhiều hơn vào trong bát.
- Mustard is an unsung hero of the kitchen cupboard, adding a lick of heat and a depth of flavour to a huge range of dishes.
=> Mù tạt là một anh hùng vô danh trong tủ bếp, tạo nên vị cay ấm và hương vị nồng cho rất nhiều món ăn.
- Garlic has been used all over the world for thousands of years.
=> Tỏi đã được sử dụng trên khắp thế giới trong hàng ngàn năm qua.
- Creating a good salad dressing is a complex business: which oil to use for which salad, and what kind of vinegar?
=> Làm nên một loại nước sốt sa lát ngon là một công việc phức tạp: như loại dầu nào thì dùng cho loại sa lát nào, và loại dấm nào được dùng?
- Mayonnaise, besides being a delicious French sauce, has a number of uses beyond the kitchen.
=> Mai ô ne, bên cạnh việc là một loại nước sốt rất ngon của Pháp ra, nó còn có một số ứng dụng ngoài nhà bếp.
- It’s not a cheeseburger without the ketchup.
Từ khóa » Thức ăn ôi Thiu Tiếng Anh Là Gì
-
Thiu - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
12 Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Thức ăn - Langmaster
-
Từ Vựng Tình Trạng Thức ăn Trong Tiếng Anh
-
Để Nói Về Thức ăn Hay Cụ Thể Là Sữa Bị Hư - Bị Hỏng - Facebook
-
ÔI THIU In English Translation - Tr-ex
-
Các Từ Dùng để Mô Tả Thực Phẩm - AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
19 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái, Mùi Vị Thức Ăn
-
Ôi Thiu – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Ngộ Độc Thực Phẩm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ...
-
Thức An Tiếng Anh Là Gì
-
Tại Sao Thức ăn Lại Bị ôi Thiu? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Bảo ...
-
5 Phút Tổng Hợp Tính Từ Miêu Tả Món ăn Trong Tiếng Anh Siêu Hấp Dẫn
-
10 Cách Bảo Quản Thức ăn Không Bị ôi Thiu Trong Mùa Hè