thiu - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Những tính từ tiếng Anh giao tiếp mô tả thức ăn như chín, sống, ôi, thiu, mềm, dai... trong tiếng Anh nói như thế nào, bạn đã biết chưa?
Xem chi tiết »
Từ vựng tình trạng thức ăn trong tiếng Anh. - Từ vựng các món ăn - Sưu tầm cập ... Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường ...
Xem chi tiết »
- Để nói về thức ăn hay cụ thể là sữa bị hư - bị hỏng - bị ôi thiu chúng ta có thể dùng những cách sau: + This milk tastes sour. (Sữa này hư rồi.). Tính từ Sour ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "ÔI THIU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing ... Thức ăn ôi thiu có thể là nguyên nhân.
Xem chi tiết »
Các từ loại về thực phẩm đã không còn xa lạ với các bạn học tiếng Anh. Nhưng ... Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thường ...
Xem chi tiết »
Hot · hɑːt/: Nóng, cay ; disgusting · dɪsˈɡʌstɪŋ/: Gớm, kinh khủng ; under-cooked · ˈʌndər kʊkt/: Chưa thật chín, tái ; Sour · ˈsaʊər/: Chua ; Stale · steɪl/: Ôi, thiu.
Xem chi tiết »
Hiện tượng thức ăn bị ôi thiu là do thức ăn không được bảo quản tốt, bảo quản thức ăn không đúng cách dẫn đến các vi khuẩn hoại sinh sinh sôi, ...
Xem chi tiết »
Loại bệnh này thường xảy ra sau khi ăn hay uống những thức ăn nhiễm độc, thức ăn bị biến chất ôi thiu, nhiễm khuẩn, có chất bảo quản, phụ gia, nấm mốc, virus ...
Xem chi tiết »
Những tính từ tiếng Anh mô tả thức ăn như chín, sống, ôi, thiu, mềm, dai... trong tiếng Anh giao tiếp nói như thế nào, ...
Xem chi tiết »
Ôi thiu là hiện tượng thức ăn có mùi vị chua, xuất hiện sủi bọt, nấm mốc, biến dạng hoặc mùi thối rửa đến mức khó ăn. Thậm chí là không ăn được do các vi khuẩn ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · “This dish is so bland, I can't taste anything at all.” Món này nhạt quá, tôi chẳng thấy vị gì cả. 7. “The macarons are too sugary sweet for me.
Xem chi tiết »
Mùa hè là mùa nóng, oi bức chính vì thế các thức ăn trong nhà bạn rất nhanh bị ôi thiu và hư hỏng nặng. Bách hóa XANH sẽ mách cho các chị em phụ nữ 10 bí quyết ...
Xem chi tiết »
Những từ vựng tiếng Anh dùng để mô tả vị của thức ăn. - Sweet: ngọt; có mùi thơm; như mật ong. - Sickly /´sikli/: tanh (mùi). - Sour /'sauə/: chua; ôi; thiu.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Thức ăn ôi Thiu Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề thức ăn ôi thiu tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu