ÔI THIU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ÔI THIU " in English? AdjectiveNounôi thiurancidôistalecũnhạt nhẽonênthiunên cũ kỹnên lỗi thờiranciditymùi hôibị ôisự ôi thiu
Examples of using Ôi thiu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
ôioh , myoôinounoohahôiadjectivegoshthiuadjectivestale ôi chúa tôiôliuTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English ôi thiu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Thức ăn ôi Thiu Tiếng Anh Là Gì
-
Thiu - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
12 Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Thức ăn - Langmaster
-
Từ Vựng Tình Trạng Thức ăn Trong Tiếng Anh
-
Để Nói Về Thức ăn Hay Cụ Thể Là Sữa Bị Hư - Bị Hỏng - Facebook
-
Các Từ Dùng để Mô Tả Thực Phẩm - AROMA Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
19 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái, Mùi Vị Thức Ăn
-
Ôi Thiu – Wikipedia Tiếng Việt
-
"Ngộ Độc Thực Phẩm" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh ...
-
Thức An Tiếng Anh Là Gì
-
Tại Sao Thức ăn Lại Bị ôi Thiu? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Bảo ...
-
5 Phút Tổng Hợp Tính Từ Miêu Tả Món ăn Trong Tiếng Anh Siêu Hấp Dẫn
-
10 Cách Bảo Quản Thức ăn Không Bị ôi Thiu Trong Mùa Hè
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị Và Mùi Vị - Toeic-Ms Ngọc