ÔI THIU In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ÔI THIU " in English? AdjectiveNounôi thiurancidôistalenhạt nhẽonênthiunên cũ kỹnên lỗi thờiranciditymùi hôibị ôisự ôi thiu

Examples of using Ôi thiu in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ôi thiu và nhiều thứ ghê rợn khác nữa.Disgrace and many other awful things.Nếu bạn ăn thức ăn ôi thiu, bạn sẽ bị bệnh.If you eat spoiled food, you will get sick.Và thịt đó sẽ vẫn đỏ ngay cả khi nó ôi thiu.And that meat will remain red even when it is spoiled.Nếu bạn ăn thức ăn ôi thiu, bạn sẽ bị bệnh.If you eat poisoned food you will get sick.Ở môi trường nóng ẩm như Nhật Bản,thức ăn sẽ ôi thiu nhanh chóng.In a hot, humid environment like Japan's, food goes off quickly.Cơm có thể bị ôi thiu bởi vi khuẩn Bacillus cereus.The drinks may be contaminated with the bacteria Bacillus cereus.Tất cả những ý tưởng hay,khi không có hành động sẽ trở nên ôi thiu và vô dụng.All of the great ideas, without action, become stale and useless.Để ngăn chặn quá trình oxy hóa và ôi thiu, nó cũng là rất quan trọng nên giữ cho chai được đóng chặt.To prevent oxidation and rancidity, it's also key to keep the bottle tightly closed.Mùi- Nghiên cứu cho thấy rằng dầu cá chỉ có mùi khó chịukhi dầu đã bắt đầu ôi thiu.Research shows that fish oils willsmell bad when the oil starts to degrade.Nó có thểgiữ lạnh thực phẩm dễ ôi thiu, như sữa, thịt…, trong nhiều ngày ở nhiệt độ khoảng 6oC.It can keep perishable goods, such as milk or meat, cool for days at a temperature of around 6C.Đó là nhờ việc phát minh ra tủ lạnh,và việc chúng ta không còn ăn thịt ôi thiu nữa.It's the invention of the refrigerator,and the fact that we're no longer eating spoiled meats.Thức ăn kém,đặc biệt là thức ăn đã bị ôi thiu, gây ra các vấn đề về dạ dày và rối loạn đường ruột.Poor food, especially the one that was stale in the feeder, causes stomach problems and intestinal upset.Một trong những điều đặc biệt của các khu chợ ở Việt Nam làbạn không bao giờ ngửi thấy mùi ôi thiu.One of the special things of themarkets in Vietnam is that you never smell rancid.Những phản ứng hóa học này làm giảm chất lượng trà,thậm chí làm cho trà bị ôi thiu trong một thời gian ngắn.These chemical reactions that result reduce the quality of tea,even make the tea go stale in a short time.Nghiên cứu cho thấy rằng dầu cá chỉ có mùi khó chịu khi dầu đã bắt đầu phân hủy vàtrở nên ôi thiu.Research shows that fish oils only smell unpleasant when the oil has started to degrade andis becoming rancid.Thực phẩm cho cả tuần ăn sẽ được cất gọn vào tủ lạnh,chẳng sợ ôi thiu hay mất công đi chợ nhiều lần nữa.Food for the whole week will be stored neatly in the refrigerator,not afraid of rancid or losing to the market many times.Cheng cũng tìm thấy một đống rác nằm trên sảnh của phòng vàthậm chí còn ngửi thấy mùi thức ăn ôi thiu.Cheng also found the hall strewn with trash and smelling of spoiled food.Nó có thể xuất hiện ngay sau khi bạnăn phải thực phẩm bị ôi thiu hoặc thực phẩm bị bỏ ngoài tủ lạnh trong thời gian dài.It can develop soon after eating contaminated foods or foods that have been left out of refrigeration for long periods of time.Đồ ăn được để lại trên giá kệ sau khi nấu và đồ ăn từ các quầy hàng trên đường phốcó nhiều khả năng bị ôi thiu.Food that is left to stand after cooking andfood from street stalls is more likely to be contaminated.Khi điều này xảy ra, các loại dầu này bị oxy hóa và trở thành ôi thiu, cũng như mất đi gần như hoặc toàn bộ các chất chống oxy hóa lành mạnh của nó.When this occurs, these oils oxidize and become rancid, as well as lose many or all of their healing antioxidants.Điều này cũng giúp làm giảm chất thải thực phẩm, bởi vì bạn có thể kiểm tra vàsử dụng còn lại trước khi thức ăn bị ôi thiu.This also helps lessen food waste,because you can check up and use leftovers before they go bad.Toàn bộ nơi này bốc mùi khói và ôi thiu, hơi hơi giống như mùi- Clary phải thừa nhận, nhưng không dám nói với chú Luke- mùi chó ướt.The whole place smelled smoky and gamy, a little like- Clary had to admit it, though she wouldn't have said so to Luke- wet dog.Chúng đi chân đất, với mỗi bước chân ngón chân chúng lún trong chất bẩnlàm hàng trăm con ruồi bay tán loạn khỏi đống ôi thiu.They were barefoot, and with each step their toes sank into themuck sending hundreds of flies scattering from the rancid pile.Tôi thích cách họ đã xoay sở để biến đổi một thứ gì đó nghe có vẻ ôi thiu với nhiều người và mang đến cho người sành ăn, sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự bao bọc.I love how they have managed to transform something that sounds rancid to many and give it a gourmet touch, a careful preparation and a wrap around.Sau khi quá trình lên men hoàn tất, bia không chứa oxy và phải được bảovệ khỏi tiếp xúc với oxy để ngăn chặn quá trình oxy hóa và ôi thiu.Once fermentation is complete, the beer is free from oxygen andmust be protected from oxygen exposure to prevent oxidation and staling.Không có tiếng đàn ông say rượu gầm rống, tiếng phụ nữ quát tháo, tiếng trẻ con khóc vã cãi nhau,không có mùi bắp cải ôi thiu, rượu gin và những mùi kinh khủng hơn mà cô gần như đã quen thuộc.There were none of the noises of drunken men bellowing and women shrieking and children crying and quarreling,none of the smells of stale cabbage and gin and worse to which she had grown almost accustomed.Salmonella có khả năng gây phản ứng tiêu hóa, sốt và các tác dụng phụ nghiêmtrọng khi thức ăn bị ôi thiu và vô tình ăn phải.Salmonella is capable of causing gastrointestinal reactions, fever andserious side effects when food becomes unknowingly contaminated and consumed.Tuy nhiên, khi chất béo đổi từ dạng lỏng như dầu thành dạng rắn, ví dụ như bơ thực vật( thông qua một quá trình hydro hóa,được sử dụng để kéo dài tuổi thọ và chống ôi thiu), một số các axit béo được thay đổi từ một hình dạng axit béo dạng cis sang axit béo chuyển hóa.However, when fats are changed from a liquid such as an oil to a solid, for example margarine(via a process called hydrogenation,which is also used to prolong shelf life and protect against rancidity), some of the fatty acids are altered from a cis-fatty acid shape to a trans-fatty acid shape.Display more examples Results: 28, Time: 0.0218

Word-for-word translation

ôioh , myoôinounoohahôiadjectivegoshthiuadjectivestale ôi chúa tôiôliu

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English ôi thiu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Thức ăn ôi Thiu Tiếng Anh Là Gì