NICKNAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
NICKNAME Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['nikneim]Danh từĐộng từnickname
['nikneim] biệt danh
nicknamemonikeraliaspseudonymepithetnickname
namebiệt hiệu
nicknamepseudonymaliasthe epithetsobriquetpseudonymizedtên
nametitlecalldanh hiệu
titletrophyhonourdesignationgọi
callrefernameinvokeknow asmệnh danh
dubbednicknamedreputed
{-}
Phong cách/chủ đề:
Tên hiệu: Big D.Name and nickname Edit.
Tên gọi và danh hiệu Edit.Nickname: The Gem City.
Tên hiệu: Gem City.What was Bill Clinton' nickname?
Bill Clinton gọi nó là gì?Nickname the“Iron Duke”.
Tên gọi: Iron Duke. Mọi người cũng dịch hisnickname
earnedthenickname
hernickname
isthenickname
yournickname
itsnickname
That was my neighborhood nickname.
Đó là tên gọi của xóm tôi.Their nickname for me is Iron59.
Họ đặt tên tôi là Iron59.Does he or she have a nickname?
Anh ấy có danh hiệu đc hay ko?Her nickname is Cat Lady.
Chị ấy được mệnh danh là Cat Lady.Do you like your new nickname?
Bạn có thích tên gọi mới của mình?thisnickname
receivedthenickname
newnickname
hasthenickname
Roosevelt's nickname was Teddy.
Roosevelt, còn được gọi là Teddy.His nickname was"The non-flying Dutchman".
Anh được mệnh danh là" Người Hà Lan không bay".Jamshedpur has the nickname of the Steel City.
Jamshedpur có nickname là Thành phố Thép.It was the person, who inherited the nickname of.
Đó là người, người thừa hưởng danh hiệu.His nickname was Professor Piano.
Ông được mệnh danh là Ngài Piano.Telegraph about Honda RC166. nickname: comment.
Telegraph về Honda RC166. tên nick: bình luận.Kangta's nickname is‘Money King'.
Kangta của biệt danh là‘ vua tiền'.Mojo Risin'"(one of Morrison's nickname).
Mojo Risin'"( một trong những biệt hiệu của Morrison).It was the nickname given to the pilot.
Danh hiệu được trao cho aviator.In the article they reminded me, his nickname was Dirty Waters.
Trong bài báo đó, họ nhắc tôi rằng tên của ông ấy là Dirty Waters.Com under a nickname«Nakowa» was that lucky man;
Com với biệt danh« Nakowa» là người may mắn;E-mails that I come on this nickname come into your inbox.
E- mail mà tôi đến với biệt danh này vào hộp thư đến của bạn.My nickname was Sandy because I was born with sandy hair.
Bố mẹ gọi tôi là Sandy vì khi mới sinh, tôi có mái tóc màu cát.Montana's state nickname is“Big Sky Country”.
Tiểu bang Montana còn được gọi là“ Big Sky country”.The nickname and password can be modified after the successful registration.
Tên và mật khẩu có thể được sửa đổi sau khi đăng ký thành công.When I picked my nickname, I was a Chelsea fan.
Khi lựa chọn tên nick của mình, tôi là một fan của Chelsea.Yogi got his“nickname” from Bobby Hofman, a childhood friend.
Tên nick của ông được Bobby Hofman, người bạn thời thơ ấu đặt.The Academy didn't adopt the nickname'Oscar' officially until 1939.
Viện không sử dụng tên Oscar mãi cho đến năm 1939.Urania was a nickname given to a favorite mistress of a harem.
Urania là danh hiệu được trao cho một người tình yêu quý trong hậu cung.The Braves nickname is not changing.
Những nickname màu đen là không thay đổi.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1438, Thời gian: 0.4369 ![]()
![]()
nicklenicknamed

Tiếng anh-Tiếng việt
nickname English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Nickname trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
his nicknamebiệt danh của ôngnicknameearned the nicknamekiếm được biệt danhcó được biệt danhđược đặt biệt danh làđược gọi làher nicknamebiệt danh của cônickname của mìnhis the nicknamelà biệt danhyour nicknamenickname của bạnits nicknamebiệt danh của nótên gọithis nicknamebiệt danh nàyreceived the nicknamenhận được biệt danhđược mệnh danh lànew nicknamebiệt danh mớihas the nicknamecó biệt danhcó nickname làhas earned the nicknameđã giành được biệt danhđược mệnh danh làđược gọi làtheir nicknamebiệt danh của họNickname trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - apodo
- Người pháp - surnom
- Người đan mạch - øgenavn
- Tiếng đức - kosename
- Thụy điển - smeknamn
- Na uy - kallenavn
- Hà lan - bijnaam
- Tiếng ả rập - كنية
- Hàn quốc - 별명
- Tiếng nhật - ニックネーム
- Kazakhstan - лақап
- Tiếng slovenian - vzdevek
- Ukraina - прізвисько
- Tiếng do thái - כינוי
- Người hy lạp - ψευδώνυμο
- Người hungary - becenév
- Người serbian - nadimak
- Tiếng slovak - prezývka
- Người ăn chay trường - прякор
- Urdu - عرفیت
- Tiếng rumani - poreclă
- Người trung quốc - 一个绰号
- Malayalam - വിളിപ്പേര്
- Marathi - टोपणनाव
- Tamil - புனைப்பெயர்
- Tiếng tagalog - palayaw
- Tiếng bengali - ডাকনাম
- Tiếng mã lai - gelaran
- Thái - ชื่อเล่น
- Thổ nhĩ kỳ - lakap
- Tiếng hindi - उपनाम
- Đánh bóng - przezwisko
- Bồ đào nha - apelido
- Tiếng phần lan - nimi
- Tiếng croatia - ime
- Tiếng indonesia - julukan
- Séc - přezdívka
- Telugu - మారుపేరు
- Người ý - soprannome
- Tiếng nga - прозвище
Từ đồng nghĩa của Nickname
moniker cognomen sobriquet soubriquet dubTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Nickname Dịch Là Gì
-
NICKNAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nickname - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nickname, Từ Nickname Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nickname Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Nickname" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ : Nickname | Vietnamese Translation
-
Nickname Có Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Nickname Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nickname Là Gì, Nghĩa Của Từ Nickname | Từ điển Anh - Việt
-
Nick Name Có Nghĩa Là Gì
-
Nickname: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nickname Là Gì - Nghĩa Của Từ Nickname - Hàng Hiệu
-
Nickname Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nickname Là Gì | Vé-số.vn - Năm 2022, 2023