Ý Nghĩa Của Nickname Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- Do you have any nicknames?
- As a child, he was given the nickname 'Brackets' because of his bandy legs.
- We all had nicknames at school.
- A.N. Other
- age
- aka
- alias
- appellation
- first name
- forename
- form of address
- generic name
- given name
- patronymic
- pen name
- pet name
- place name
- pseudonym
- trademark
- unchristened
- under the name of idiom
- unidentified
- unimaginatively named
- There is a modern office block next door, which locals have affectionately nicknamed the Beehive.
- Someone has nicknamed her the Chameleon because she changes her dresses so often.
- Sailors once nicknamed this coastal stretch, "The Graveyard of the Atlantic".
- A.N. Other
- age
- aka
- alias
- appellation
- first name
- forename
- form of address
- generic name
- given name
- patronymic
- pen name
- pet name
- place name
- pseudonym
- trademark
- unchristened
- under the name of idiom
- unidentified
- unimaginatively named
nickname | Từ điển Anh Mỹ
nicknamenoun [ C ] us /ˈnɪkˌneɪm/ Add to word list Add to word list an informal name for someone or sometimes something, used esp. to show affection, and often based on the person's name or a characteristic of the personnickname
verb [ T ] us /ˈnɪk·neɪm/ He was so optimistic that his staff nicknamed him Twinkletoes. (Định nghĩa của nickname từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)Các ví dụ của nickname
nickname Kindergartners overused letters from their own first names (or commonly used nicknames) when spelling. Từ Cambridge English Corpus However, not all internally derived nicknames are the result of a reduction of a specific name. Từ Cambridge English Corpus Recall that nicknames contextualize camaraderie among social equals, while kin terms simultaneously contextualize camaraderie and deference 0 patronage. Từ Cambridge English Corpus The use of nicknames puts them on the same social level, thereby creating an intensely friendly atmosphere. Từ Cambridge English Corpus We all have proper names, but familiarity allows us to give each other nicknames with which we feel more comfortable. Từ Cambridge English Corpus The fragmented, blurred and illusory identities of the characters in the novel are signified by the use of nicknames. Từ Cambridge English Corpus He uses techniques such as giving nicknames to reporters and questioning them on their family life and children. Từ Cambridge English Corpus In one case, however, a graduate student and her faculty advisor shared their nicknames for undergraduates. Từ Cambridge English Corpus The associated importance of nicknames and by-names, wordplay about names, and the circumstances under which people might change their names are also considered. Từ Cambridge English Corpus A typology of nicknames and pseudonyms as well as a brief cross-cultural presentation of multiple or alternative personal names is provided. Từ Cambridge English Corpus Another external path by which nicknames may be formed derives from a famous, striking, notorious, or shameful incident. Từ Cambridge English Corpus They are initials or first names or last names or nicknames of the owners and drivers. Từ Cambridge English Corpus Informants were well aware of this danger ; one refused to use nicknames for superiors at all out of fear of this result. Từ Cambridge English Corpus Clearly this asser tion is only par t of the phenomenon of nicknames, as the above discussion reveals. Từ Cambridge English Corpus In other words, these alternative names, or "nicknames," may appropriately be considered ethnic names. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của nickname Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của nickname là gì?Bản dịch của nickname
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 外號, 綽號, 諢名… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 外号, 绰号, 诨名… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha apodo, apodar, apodo [masculine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha apelido, apelidar, apelido [masculine]… Xem thêm trong tiếng Việt biệt danh, đặt biệt danh… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý टोपणनाव… Xem thêm あだ名, あだ名(な), あだ名(な)をつける… Xem thêm lakap, takma ad, ad takmak… Xem thêm surnom [masculine], surnommer, surnom… Xem thêm sobrenom… Xem thêm bijnaam, een bijnaam geven… Xem thêm யாரோ அல்லது ஏதோவொன்றிற்கான முறைசாரா பெயர், குறிப்பாக உங்கள் நண்பர்கள் அல்லது குடும்பத்தினரால் நீங்கள் அழைக்கப்படும் ஒரு பெயர், பொதுவாக உங்கள் உண்மையான பெயர் அல்லது உங்கள் தன்மையை அடிப்படையாகக் கொண்டது… Xem thêm निक नेम, उपनाम, मुँहबोला नाम… Xem thêm હુલામણું નામ… Xem thêm kælenavn, øgenavn, give øgenavn… Xem thêm smeknamn, öknamn, ge ngn smeknamnet (öknamnet) …… Xem thêm nama timangan, menggelar… Xem thêm der Spitzname, einen Spitznamen geben… Xem thêm kallenavn [neuter], tilnavn [neuter], kalle… Xem thêm عرفیت (لاڈ پیار کا نام یا لقب)… Xem thêm прізвисько, давати прізвисько, прозивати… Xem thêm ముద్దుపేరు/ ఎవరిదైనా లేదా దేనిదైనా అనధికారిక నామం, ముఖ్యంగా మీ స్నేహితులు లేదా కుటుంబ సభ్యులు సాధారణంగా మీ అసలు పేరు లేదా మీ వ్యక్తిత్వం ఆధారంగా మిమ్మల్ని పిలిచే పేరు… Xem thêm ডাকনাম… Xem thêm přezdívka, dát přezdívku… Xem thêm julukan, menjuluki… Xem thêm ชื่อเล่น, ตั้งชื่อเล่น… Xem thêm przydomek, przezwisko, przezwać… Xem thêm 별명… Xem thêm soprannome, soprannominare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
nickel-plated nickelback nickelodeon nicking nickname nicknamed nicknaming niçoise nicotiana Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí
Đăng ký hoặc Đăng nhậpTừ của Ngày
lip balm
UK /ˈlɪp ˌbɑːm/ US /ˈlɪp ˌbɑːm/a type of cream that is used to keep the lips soft or to help sore lips feel better
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
The beginning of the end? Phrases with ‘end’ (2)
December 10, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
vibe working December 08, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh NounVerb
- Tiếng Mỹ
- Noun
- nickname
- Verb
- nickname
- Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add nickname to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm nickname vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Nickname Dịch Là Gì
-
NICKNAME - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nickname - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Nickname, Từ Nickname Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Nickname Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"Nickname" Dịch Sang Tiếng Việt Là Gì? - EnglishTestStore
-
NICKNAME Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ : Nickname | Vietnamese Translation
-
Nickname Có Nghĩa Là Gì
-
Nickname Là Gì, Nghĩa Của Từ Nickname | Từ điển Anh - Việt
-
Nick Name Có Nghĩa Là Gì
-
Nickname: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nickname Là Gì - Nghĩa Của Từ Nickname - Hàng Hiệu
-
Nickname Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nickname Là Gì | Vé-số.vn - Năm 2022, 2023