Niềm - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
niə̤m˨˩ | niəm˧˧ | niəm˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
niəm˧˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “niềm”- 鯰: niêm, niệm, niềm
- 鲶: niêm, niệm, niềm
- 鲇: niêm, niềm
- 鯯: chế, niềm
- 鮎: niêm, niềm
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 鯰: niềm, niệm
- 念: niềm, núm, niệm
- 鮎: chẻm, niềm
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- niêm
- niệm
Danh từ
[sửa]niềm
- Từ đặt trước các danh từ chỉ những tâm trạng thường có ý nghĩa tích cực. Niềm vui. Niềm tin.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "niềm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Các Từ Có Tiếng Niềm
-
Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng "nỗi, 3 Danh Từ Có Tiếng Niềm." Câu Hỏi 997777
-
Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng ''nỗi '' , 3 Danh Từ Có Tiếng ''niềm'' - Olm
-
Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng Nỗi Và 3 Danh Từ Có Tiếng Niềm - Hoc24
-
Bài 1 : Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng " Nỗi " , 3 Danh Từ Cótiếng " Niềm " (ví Dụ
-
Tìm 3 Danh Từ Có Tiếng " Nỗi " - Giải Bài Tập Tiếng Việt Lớp 5 - Lazi
-
Đặt Câu Với Từ "niềm" - Dictionary ()
-
'niềm' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ điển Tiếng Việt "niềm" - Là Gì?
-
Niềm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'nỗi Niềm' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
NIỀM ĐAU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Điển - Từ Niềm Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Niềm Thương Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt