She had lost her job in the Philippines, and relatives assured her that domestic work was plentiful abroad. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary. household.
Xem chi tiết »
Check 'nội trợ' translations into English. Look through examples of nội trợ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Nội trợ tiếng Anh là housewife. Là người có nghề nghiệp chính là quản lý gia đình, chăm sóc con cái, nấu ăn và làm những công việc nhà.
Xem chi tiết »
She is a bossy, strident housewife, coping with the difficulties of rationing, near-slum housing and a drab, joyless environment. more_vert.
Xem chi tiết »
Một bà nội trợ (tiếng Anh: Housewife hay Homemaker) là một người phụ nữ với nghề nghiệp chính là hoạt động hoặc quản lý gia đình, chăm sóc và giáo dục con ...
Xem chi tiết »
chi phí nội trợ. household expenses ; người nội trợ. housewife ; thời gian của bà nội trợ. housewife time ; tiền nội trợ. housekeeping money ...
Xem chi tiết »
Nội trợ là công việc đòi hỏi người đảm nhiệm phải làm rất nhiều việc gia đình. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu Nội trợ Tiếng Anh là gì nhé! Bị thiếu: chợ | Phải bao gồm: chợ
Xem chi tiết »
Không có Bachelorette, không Bà Nội Trợ Thực Sự. No Bachelorette, no Real Housewives. OpenSubtitles2018. v3. Là 1 nội trợ, tôi nghĩ rằng… As a housewife, I ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Chợ nói chung thì là “market”, đi siêu thị là "supermarket”, còn chợ trời thì gọi là “wet market” (hoặc “open-air market). Đi chợ thì mình ...
Xem chi tiết »
Nội trợ tiếng Anh là gì - SaiGon Vina Nội trợ tiếng Anh là housewife. Là người có nghề nghiệp chính là quản lý gia ...
Xem chi tiết »
市場にいく (いちばにいく, ichiba ni iku): Đi chợ. 買い物する (かいものする, kaimono suru): Mua sắm. 食事する (しょくじする, shokuji suru): Nấu ăn. 料理 ...
Xem chi tiết »
Ba của bạn đang làm gì vậy ? ... (Là nghi vấn từ có nghĩa tương đương với “ what” trong tiếng Anh. ... 家庭主妇(jiātíng zhǔfù/名詞): Nội trợ gia đình.
Xem chi tiết »
nội trợ Dịch Sang Tiếng Anh Là+ housewifely = tài nội trợ housewifely skills = công việc nội trợ housework; ... Bị thiếu: chợ | Phải bao gồm: chợ
Xem chi tiết »
find/ get/ pick up a bargain. tìm được/ có được/ nhận được một món gì đó hời ; load/ push a trolley a cart. chất đầy/ đẩy xe đựng hàng ; Stack / restock the ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nội Chợ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nội chợ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu