"nội Trợ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nội Trợ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"nội trợ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nội trợ

- đg. Lo liệu mọi việc hằng ngày trong sinh hoạt gia đình. Công việc nội trợ.

hd.. Người đàn bà coi sóc việc hằng ngày trong gia đình, người vợ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nội trợ

nội trợ
  • noun
    • houseword
household production
chi phí nội trợ
household expenses
người nội trợ
housewife
thời gian của bà nội trợ
housewife time
tiền nội trợ
housekeeping money

Từ khóa » Nội Chợ Tiếng Anh Là Gì