Nội Trợ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
domestic, household, housewifely là các bản dịch hàng đầu của "nội trợ" thành Tiếng Anh.
nội trợ + Thêm bản dịch Thêm nội trợTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
domestic
adjectiveChị đã mất việc ở Philippines, người thân đoan chắc rằng ở nước ngoài có nhiều công việc nội trợ.
She had lost her job in the Philippines, and relatives assured her that domestic work was plentiful abroad.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
household
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
housewifely
adjectiveMột vũ công, một nữ hoàng, một bà nội trợ, một tín nữ.
A dancer, a queen, a housewife, a churchgoer.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
houseword
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nội trợ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nội trợ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nội Chợ Tiếng Anh Là Gì
-
Nội Trợ In English - Glosbe Dictionary
-
Nội Trợ Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
BÀ NỘI TRỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bà Nội Trợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
"nội Trợ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Nội Trợ Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Nội Trợ Tiếng Anh Là Gì? Những điều Cần Biết Về Nội Trợ
-
Nội Trợ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Đi Chợ Tiếng Anh Là Gì? - Moon ESL
-
Nội Trợ Tiếng Anh đọc Là Gì - Hỏi Đáp
-
Nội Trợ Tiếng Nhật Là Gì
-
Học Tiếng Hoa Cơ Bản Bài 8: Gia đình Bạn Có Mấy Người?
-
Nội Trợ Tiếng Anh Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Đi Chợ - StudyTiengAnh