Nổi Dậy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| no̰j˧˩˧ zə̰ʔj˨˩ | noj˧˩˨ jə̰j˨˨ | noj˨˩˦ jəj˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| noj˧˩ ɟəj˨˨ | noj˧˩ ɟə̰j˨˨ | no̰ʔj˧˩ ɟə̰j˨˨ | |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- nối dây
- nồi đáy
Động từ
nổi dậy
- Nói một lực lượng xã hội đứng lên chống lại trật tự xã hội cũ. Nổi dậy chống thực dân.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “nổi dậy”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Nổi Tiếng Wiktionary
-
Nổi Tiếng
-
Nổi Tiếng - Wiktionary
-
Nổi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tiếng - Wiktionary
-
Nổi Tiếng – Theo Ngôn Ngữ Khác – Wiktionary Tiếng Việt
-
Nổi Lên - Wiktionary Tiếng Việt
-
Famed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Renowned - Wiktionary Tiếng Việt
-
Danh Tiếng
-
Nông Nổi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nổi Danh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Danh Tiếng - Wiktionary
-
Nổi Loạn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sôi Nổi - Wiktionary Tiếng Việt