Renowned - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /rɪ.ˈnɑʊnd/
Tính từ
renowned /rɪ.ˈnɑʊnd/
- Có tiếng, nổi tiếng, trứ danh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “renowned”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Nổi Tiếng Wiktionary
-
Nổi Tiếng
-
Nổi Tiếng - Wiktionary
-
Nổi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tiếng - Wiktionary
-
Nổi Tiếng – Theo Ngôn Ngữ Khác – Wiktionary Tiếng Việt
-
Nổi Lên - Wiktionary Tiếng Việt
-
Famed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nổi Dậy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Danh Tiếng
-
Nông Nổi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nổi Danh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Danh Tiếng - Wiktionary
-
Nổi Loạn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sôi Nổi - Wiktionary Tiếng Việt