Nổi tiếng vi.wiktionary.org › wiki › nổi_tiếng
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · nổi + tiếng. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [noj˧˩ tiəŋ˧˦]; (Huế) IPA: [noj˧˨ tiəŋ˦˧˥]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [noj˨˩˦ ...
Xem chi tiết »
Đẹp hẳn lên. Bộ quần áo ấy. Đấy. · Nhô lên. Người mù đọc chữ nổi. · Hiện ra. Của chìm của nổi. · Trgt Cao hơn bề mặt. Chạm. · Trgt Có thể được. Vác nổi ba mươi ki- ...
Xem chi tiết »
cả tiếng. in a loud voice. nhỏ tiếng. in a soft voice. khan tiếng. in a hoarse voice ... nổi tiếng ― famous ... danh tiếng / tiếng tăm ― reputation. Middle Vietnamese · Noun · Vietnamese
Xem chi tiết »
nổi tiếng có sẵn trong 8 ngôn ngữ. Trở lại nổi tiếng. Ngôn ngữ. English · français · Ido · Malagasy · ไทย · 中文 · 日本語 · 한국어.
Xem chi tiết »
DịchSửa đổi · Tiếng Anh: appear, pop up, emerge, rise · Tiếng Tây Ban Nha: aparecer · Tiếng Ý: spuntare.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈfeɪmd/. Tính từSửa đổi. famed /ˈfeɪmd/. Nổi tiếng, lừng danh. famed for valour — nổi tiếng dũng cảm.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /rɪ.ˈnɑʊnd/. Tính từSửa đổi. renowned /rɪ.ˈnɑʊnd/. Có tiếng, nổi tiếng, trứ danh. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
no̰j˧˩˧ zə̰ʔj˨˩ ; noj˧˩˨ jə̰j˨˨ ; noj˨˩˦ jəj˨˩˨.
Xem chi tiết »
Wiktionary. Tìm kiếm. danh tiếng. Ngôn ngữ · Theo dõi · Sửa đổi ... Danh từSửa đổi. danh tiếng. Xem danh dự. Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ ...
Xem chi tiết »
Con người nông nổi gặp đâu nói đấy. DịchSửa đổi. tiếng Anh: immature. Tham khảo ...
Xem chi tiết »
Vang tiếng tăm đi nhiều nơi. Nổi danh tài sắc một thì (Truyện Kiều). DịchSửa đổi. Tham ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · danh + tiếng. PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [zajŋ̟˧˧ tiəŋ˧˦]; (Huế) IPA: [jɛɲ˧˧ tiəŋ˦˧˥]; (Hồ Chí Minh City) IPA: [jan˧˧ ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. no̰j˧˩˧ lwa̰ːʔn˨˩, noj˧˩˨ lwa̰ːŋ˨˨, noj˨˩˦ lwaːŋ˨˩˨. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. noj˧˩ lwan˨˨, noj˧˩ lwa̰n˨˨ ...
Xem chi tiết »
soj˧˧ no̰j˧˩˧ ; ʂoj˧˥ noj˧˩˨ ; ʂoj˧˧ noj˨˩˦.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nổi Tiếng Wiktionary
Thông tin và kiến thức về chủ đề nổi tiếng wiktionary hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu