NON-POROUS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
NON-POROUS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch non-porouskhông xốpnon-porousnonporousare not porouskhông rỗngnon-emptyis not emptynonemptyare not hollowthe voidnon-porousnot null
Ví dụ về việc sử dụng Non-porous trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Non-porous trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - no poroso
- Người pháp - non poreux
- Người đan mạch - ikke-porøs
- Tiếng đức - porenfrei
- Thụy điển - icke-porös
- Na uy - ikke-porøs
- Hà lan - poriënvrij
- Tiếng ả rập - غير مسامية
- Hàn quốc - 비 다공성
- Tiếng slovenian - neporozen
- Người hungary - nem porózus
- Tiếng slovak - neporézny
- Người ăn chay trường - непорест
- Tiếng rumani - non-poros
- Thái - ไม่มีรูพรุน
- Đánh bóng - nieporowaty
- Bồ đào nha - não poroso
- Người ý - non poroso
- Tiếng phần lan - huokoinen
- Tiếng croatia - neporozan
- Tiếng nhật - 非多孔質
- Ukraina - непористих
- Người hy lạp - non-porous
- Tiếng indonesia - non-porous
- Tiếng nga - непористых
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt non-porous English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Non-porous Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Nonporous - Từ điển Anh - Việt
-
Non-porous - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Non-porous Fabric - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Non-porous Là Gì
-
Nonporous Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Nonporous Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Non-porous Bằng Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "non-porous Catalyst" - Là Gì?
-
Non-porous Catalyst
-
Non-porous Fabric - Vĩnh Long Online
-
Porous: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Porous
-
Ý Nghĩa Phân Tích Drain Và Undrained? - Kiến Trúc Phương Anh